(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liken
B2

liken

verb

Nghĩa tiếng Việt

ví như so sánh với cho là giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh; chỉ ra hoặc thể hiện sự tương đồng giữa hai thứ.

Definition (English Meaning)

To compare; to point out or show the similarity between two things.

Ví dụ Thực tế với 'Liken'

  • "Critics likened his latest play to a Shakespearean tragedy."

    "Các nhà phê bình ví vở kịch mới nhất của anh ấy với một bi kịch của Shakespeare."

  • "She likened the experience to being reborn."

    "Cô ấy ví trải nghiệm đó như được tái sinh."

  • "He likened the government's policy to a disastrous experiment."

    "Anh ấy ví chính sách của chính phủ như một thí nghiệm tai hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: liken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Liken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng với giới từ 'to', nhấn mạnh sự tương đồng về bản chất hoặc đặc điểm giữa hai đối tượng. Không nên nhầm lẫn với 'compare' đơn thuần, vì 'liken' mang tính chất so sánh để làm nổi bật sự giống nhau hơn là chỉ đơn giản đối chiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Liken to' được dùng để chỉ ra rằng một đối tượng được so sánh với đối tượng khác vì có điểm chung. Ví dụ: 'He likened her to a goddess' (Anh ấy ví cô ấy như một nữ thần).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liken'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although some critics liken her style to Hemingway's, she has a unique voice.
Mặc dù một số nhà phê bình so sánh phong cách của cô ấy với phong cách của Hemingway, cô ấy có một giọng văn độc đáo.
Phủ định
Even though the movie was hyped as the next big thing, I wouldn't liken it to a masterpiece.
Mặc dù bộ phim được quảng cáo rầm rộ là điều lớn lao tiếp theo, tôi sẽ không so sánh nó với một kiệt tác.
Nghi vấn
If you had to describe his art, what would you liken it to?
Nếu bạn phải mô tả nghệ thuật của anh ấy, bạn sẽ so sánh nó với cái gì?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a famous artist, I would liken her beauty to a blooming rose.
Nếu tôi là một họa sĩ nổi tiếng, tôi sẽ ví vẻ đẹp của cô ấy như một đóa hồng đang nở.
Phủ định
If he didn't liken his success to hard work, he wouldn't be so humble.
Nếu anh ấy không xem thành công của mình là nhờ sự chăm chỉ, anh ấy đã không khiêm tốn như vậy.
Nghi vấn
Would you liken this painting to Picasso if you saw it in a museum?
Bạn có ví bức tranh này với Picasso nếu bạn nhìn thấy nó trong một viện bảo tàng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had seen the painting, he would have likened it to a masterpiece.
Nếu họa sĩ đã nhìn thấy bức tranh, anh ấy đã ví nó như một kiệt tác.
Phủ định
If she hadn't read the book, she wouldn't have likened the movie to it.
Nếu cô ấy không đọc cuốn sách, cô ấy đã không ví bộ phim với nó.
Nghi vấn
Would he have likened her performance to that of a seasoned professional if he had known her background?
Liệu anh ấy có ví màn trình diễn của cô ấy với một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm nếu anh ấy biết về quá khứ của cô ấy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the documentary airs, critics will have likened the director's style to that of Hitchcock.
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, các nhà phê bình sẽ so sánh phong cách của đạo diễn với phong cách của Hitchcock.
Phủ định
By next year, many people won't have likened the new policy to the previous one, as the differences will be too stark.
Đến năm sau, nhiều người sẽ không so sánh chính sách mới với chính sách trước đây, vì sự khác biệt là quá rõ rệt.
Nghi vấn
Will historians have likened this era to the Roaring Twenties by the time the century is over?
Liệu các nhà sử học có so sánh kỷ nguyên này với Thời kỳ Roaring Twenties vào thời điểm thế kỷ kết thúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)