equate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Coi (một vật) là giống hoặc tương đương với một vật khác.
Definition (English Meaning)
To consider (one thing) to be the same as or equivalent to another.
Ví dụ Thực tế với 'Equate'
-
"You shouldn't equate wealth with happiness."
"Bạn không nên đánh đồng sự giàu có với hạnh phúc."
-
"Some people equate success with money."
"Một số người đánh đồng thành công với tiền bạc."
-
"Don't equate lack of evidence with lack of truth."
"Đừng đánh đồng việc thiếu bằng chứng với việc thiếu sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equate' thường được dùng để diễn tả việc gán ghép hai sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm là tương đương, mặc dù có thể không hoàn toàn giống nhau trong mọi khía cạnh. Nó nhấn mạnh sự tương đồng hoặc mối liên hệ chặt chẽ giữa chúng. Khác với 'equal' (bằng nhau) mang tính chất chính xác tuyệt đối, 'equate' mang tính chủ quan và tương đối hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **equate A to B**: Coi A tương đương với B.
* **equate A with B**: Coi A tương đương với B. (Cách dùng này phổ biến hơn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.