(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strengths
B2

strengths

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm mạnh ưu điểm thế mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strengths'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức mạnh; khả năng chịu đựng; ưu điểm, điểm mạnh, năng lực.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being strong; the capacity to withstand force or stress; a valuable or useful ability, asset, or quality.

Ví dụ Thực tế với 'Strengths'

  • "One of her greatest strengths is her ability to communicate effectively."

    "Một trong những điểm mạnh lớn nhất của cô ấy là khả năng giao tiếp hiệu quả."

  • "We need to identify our strengths and weaknesses."

    "Chúng ta cần xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình."

  • "His strengths lie in his organizational skills."

    "Điểm mạnh của anh ấy nằm ở kỹ năng tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strengths'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strengths
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weaknesses(điểm yếu)
flaws(khuyết điểm) defects(sai sót)

Từ liên quan (Related Words)

talent(tài năng)
skill(kỹ năng)
competency(năng lực chuyên môn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Strengths'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strengths' là số nhiều của 'strength'. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tích cực, những khả năng hoặc kỹ năng mà một người, một vật, hoặc một tổ chức sở hữu và có thể sử dụng để đạt được thành công. Khác với 'power' (quyền lực, sức mạnh), 'strength' nhấn mạnh vào khả năng vốn có và tiềm năng sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of as

'Strength in': Sức mạnh trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Her strength in mathematics is undeniable.' ('Sức mạnh của cô ấy trong môn toán là không thể phủ nhận.')
'Strength of': Sức mạnh của một cái gì đó. Ví dụ: 'The strength of the bridge is impressive.' ('Sức mạnh của cây cầu rất ấn tượng.')
'Strength as': Điểm mạnh với vai trò là. Ví dụ: 'His strength as a leader is his ability to inspire.' ('Điểm mạnh của anh ấy với vai trò là một nhà lãnh đạo là khả năng truyền cảm hứng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strengths'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to use her strengths to overcome the challenges.
Cô ấy sẽ sử dụng những điểm mạnh của mình để vượt qua những thử thách.
Phủ định
They are not going to ignore their strengths when making decisions.
Họ sẽ không bỏ qua những điểm mạnh của họ khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Are we going to develop our strengths further in this project?
Chúng ta có định phát triển hơn nữa những điểm mạnh của mình trong dự án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)