strengths
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strengths'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức mạnh; khả năng chịu đựng; ưu điểm, điểm mạnh, năng lực.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being strong; the capacity to withstand force or stress; a valuable or useful ability, asset, or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Strengths'
-
"One of her greatest strengths is her ability to communicate effectively."
"Một trong những điểm mạnh lớn nhất của cô ấy là khả năng giao tiếp hiệu quả."
-
"We need to identify our strengths and weaknesses."
"Chúng ta cần xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình."
-
"His strengths lie in his organizational skills."
"Điểm mạnh của anh ấy nằm ở kỹ năng tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strengths'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strengths
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strengths'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strengths' là số nhiều của 'strength'. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tích cực, những khả năng hoặc kỹ năng mà một người, một vật, hoặc một tổ chức sở hữu và có thể sử dụng để đạt được thành công. Khác với 'power' (quyền lực, sức mạnh), 'strength' nhấn mạnh vào khả năng vốn có và tiềm năng sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Strength in': Sức mạnh trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Her strength in mathematics is undeniable.' ('Sức mạnh của cô ấy trong môn toán là không thể phủ nhận.')
'Strength of': Sức mạnh của một cái gì đó. Ví dụ: 'The strength of the bridge is impressive.' ('Sức mạnh của cây cầu rất ấn tượng.')
'Strength as': Điểm mạnh với vai trò là. Ví dụ: 'His strength as a leader is his ability to inspire.' ('Điểm mạnh của anh ấy với vai trò là một nhà lãnh đạo là khả năng truyền cảm hứng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strengths'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to use her strengths to overcome the challenges.
|
Cô ấy sẽ sử dụng những điểm mạnh của mình để vượt qua những thử thách. |
| Phủ định |
They are not going to ignore their strengths when making decisions.
|
Họ sẽ không bỏ qua những điểm mạnh của họ khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Are we going to develop our strengths further in this project?
|
Chúng ta có định phát triển hơn nữa những điểm mạnh của mình trong dự án này không? |