(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limiting reagent
C1

limiting reagent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc thử giới hạn chất hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limiting reagent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong một phản ứng hóa học, thuốc thử giới hạn là chất phản ứng bị tiêu thụ hoàn toàn đầu tiên, giới hạn lượng sản phẩm có thể được tạo ra.

Definition (English Meaning)

In a chemical reaction, the limiting reagent is the reactant that is completely consumed first, limiting the amount of product that can be formed.

Ví dụ Thực tế với 'Limiting reagent'

  • "The amount of product formed is determined by the limiting reagent."

    "Lượng sản phẩm được tạo thành được quyết định bởi thuốc thử giới hạn."

  • "To determine the limiting reagent, you must compare the molar ratio of the reactants."

    "Để xác định thuốc thử giới hạn, bạn phải so sánh tỷ lệ mol của các chất phản ứng."

  • "If one reactant is completely used up, it is the limiting reagent."

    "Nếu một chất phản ứng được sử dụng hết hoàn toàn, nó là thuốc thử giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limiting reagent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limiting reagent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

excess reagent(thuốc thử dư)

Từ liên quan (Related Words)

stoichiometry(tỷ lệ thức lượng)
chemical reaction(phản ứng hóa học)
yield(hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Limiting reagent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuốc thử giới hạn (hay chất hạn chế) quyết định lượng sản phẩm tối đa có thể tạo ra. Nó khác với 'excess reagent' (thuốc thử dư), là chất còn lại sau khi phản ứng kết thúc. Việc xác định thuốc thử giới hạn rất quan trọng để tính toán hiệu suất phản ứng và tối ưu hóa các quy trình hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' (in a chemical reaction): xác định bối cảnh của thuật ngữ. 'for' (used to determine...): chỉ mục đích sử dụng.
Ví dụ: 'The limiting reagent *in* this reaction is...', 'The limiting reagent is important *for* determining...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limiting reagent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)