(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limiting
B2

limiting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế giới hạn kiềm chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng hạn chế hoặc kiểm soát một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Serving to restrict or control something.

Ví dụ Thực tế với 'Limiting'

  • "The new regulations are limiting our ability to expand the business."

    "Các quy định mới đang hạn chế khả năng mở rộng kinh doanh của chúng ta."

  • "The government is limiting immigration to skilled workers."

    "Chính phủ đang giới hạn việc nhập cư đối với lao động có tay nghề."

  • "We are limiting the number of participants to ensure a quality experience."

    "Chúng tôi đang giới hạn số lượng người tham gia để đảm bảo trải nghiệm chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: limit
  • Adjective: limited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'limiting' thường được dùng để mô tả những yếu tố, điều kiện hoặc quy tắc mà có tác động giới hạn hoặc kiểm soát sự phát triển, phạm vi hoặc khả năng của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào sự hạn chế chứ không phải là sự ngăn chặn hoàn toàn. So sánh với 'restrictive', 'limiting' có thể nhẹ nhàng hơn về mức độ hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

'Limiting to': Giới hạn phạm vi hoặc số lượng đến một mức cụ thể. Ví dụ: 'The competition is limiting participation to 10 teams.' ('Cuộc thi giới hạn sự tham gia ở 10 đội'). 'Limiting on': Tác động hạn chế lên một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The budget is limiting on our ability to expand.' ('Ngân sách đang hạn chế khả năng mở rộng của chúng ta').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limiting'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the resources are limited, we can still achieve our goals with careful planning.
Mặc dù nguồn lực có hạn, chúng ta vẫn có thể đạt được mục tiêu với kế hoạch cẩn thận.
Phủ định
Even though the budget isn't limited, we should still spend responsibly.
Ngay cả khi ngân sách không bị hạn chế, chúng ta vẫn nên chi tiêu có trách nhiệm.
Nghi vấn
Since time is limited, should we prioritize the most important tasks?
Vì thời gian có hạn, chúng ta có nên ưu tiên những nhiệm vụ quan trọng nhất không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Limiting screen time is crucial for children's development.
Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.
Phủ định
I don't appreciate limiting my access to information.
Tôi không thích việc hạn chế quyền truy cập thông tin của tôi.
Nghi vấn
Is limiting the budget the only solution?
Liệu hạn chế ngân sách có phải là giải pháp duy nhất?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should limit our spending to stay within budget.
Chúng ta nên hạn chế chi tiêu để duy trì ngân sách.
Phủ định
You must not limit his access to information.
Bạn không được hạn chế quyền truy cập thông tin của anh ấy.
Nghi vấn
Could limiting screen time improve children's sleep?
Liệu việc hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử có thể cải thiện giấc ngủ của trẻ em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)