linguistic error
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistic error'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗi trong ngôn ngữ, chẳng hạn như lỗi ngữ pháp, lỗi từ vựng hoặc lỗi âm vị học.
Definition (English Meaning)
A mistake in language, such as a grammatical error, a lexical error, or a phonological error.
Ví dụ Thực tế với 'Linguistic error'
-
"The student made a linguistic error in using the wrong tense."
"Học sinh đã mắc một lỗi ngôn ngữ khi sử dụng sai thì."
-
"Identifying linguistic errors is crucial for language teachers."
"Việc xác định các lỗi ngôn ngữ là rất quan trọng đối với giáo viên ngôn ngữ."
-
"The analysis of linguistic errors can reveal insights into the learner's interlanguage."
"Việc phân tích các lỗi ngôn ngữ có thể tiết lộ những hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ trung gian của người học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistic error'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linguistic error
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linguistic error'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lỗi ngôn ngữ bao gồm nhiều loại sai sót khác nhau trong việc sử dụng ngôn ngữ. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ cấp độ nào của ngôn ngữ, từ phát âm đến ngữ nghĩa. Việc xác định và phân tích lỗi ngôn ngữ rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ, giảng dạy ngôn ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng. Cần phân biệt 'linguistic error' với 'performance error' (lỗi do sai sót tạm thời, ví dụ do nói vấp) và 'competence error' (lỗi do thiếu kiến thức ngôn ngữ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ lỗi cụ thể trong một khía cạnh nào đó của ngôn ngữ (ví dụ: 'an error in grammar').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistic error'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.