(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grammatical correctness
C1

grammatical correctness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính đúng ngữ pháp sự chính xác về ngữ pháp tính chuẩn xác ngữ pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grammatical correctness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tuân thủ các quy tắc ngữ pháp; tính đúng ngữ pháp.

Definition (English Meaning)

The state of being in accordance with the rules of grammar.

Ví dụ Thực tế với 'Grammatical correctness'

  • "The professor emphasized the importance of grammatical correctness in academic papers."

    "Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của tính đúng ngữ pháp trong các bài báo khoa học."

  • "Grammatical correctness is essential for clear communication."

    "Tính đúng ngữ pháp là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng."

  • "The software checks for grammatical correctness in the document."

    "Phần mềm kiểm tra tính đúng ngữ pháp trong tài liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grammatical correctness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grammatical correctness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

grammatical error(lỗi ngữ pháp)
ungrammaticality(tính phi ngữ pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Grammatical correctness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chuyên nghiệp hoặc khi tính chính xác là quan trọng. Khác với 'grammar' (ngữ pháp) đơn thuần, 'grammatical correctness' đề cập đến việc đạt được sự đúng đắn trong ngữ pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của cái gì đó: 'The importance of grammatical correctness'. ‘in’ được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực áp dụng: 'Grammatical correctness in academic writing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grammatical correctness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)