(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluff
B1

fluff

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lông tơ vật liệu xốp lời sáo rỗng nội dung vô nghĩa thổi phồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu mềm, nhẹ, xốp; nội dung tầm thường, không đáng kể.

Definition (English Meaning)

Soft, light, airy material; trivial or insubstantial content.

Ví dụ Thực tế với 'Fluff'

  • "The kitten was covered in fluff."

    "Chú mèo con được bao phủ bởi lông tơ."

  • "The speech was full of fluff and didn't say anything of substance."

    "Bài phát biểu toàn những lời sáo rỗng và không nói điều gì có ý nghĩa."

  • "She fluffed her hair before going out."

    "Cô ấy giũ tóc cho phồng lên trước khi ra ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fluff
  • Verb: fluff
  • Adjective: fluffy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

down(lông tơ)
nonsense(vớ vẩn)
pad(làm đầy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cotton(bông)
wool(len)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fluff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là vật liệu, 'fluff' thường chỉ bông, lông tơ, hoặc những thứ tương tự có kết cấu nhẹ và mềm mại. Khi chỉ nội dung, 'fluff' ám chỉ những thứ vô nghĩa, không có giá trị thực tế, thường dùng để lấp đầy hoặc trang trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Fluff of' được dùng để chỉ chất liệu tạo nên sự xốp nhẹ. Ví dụ, 'fluff of cotton' (bông xơ của bông vải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluff'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stylist began to fluff the model's hair before the photoshoot.
Nhà tạo mẫu bắt đầu làm phồng tóc của người mẫu trước buổi chụp ảnh.
Phủ định
I didn't fluff my pillow this morning, so it felt flat all day.
Tôi đã không giũ gối vào sáng nay, vì vậy nó cảm thấy xẹp lép cả ngày.
Nghi vấn
Did you fluff up the cushions before the guests arrived?
Bạn có giũ những chiếc đệm trước khi khách đến không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitten was covered in fluff: it looked like a tiny cotton ball.
Chú mèo con được bao phủ bởi lông tơ: nó trông như một cục bông nhỏ.
Phủ định
The report wasn't fluff: it contained solid facts and figures.
Bản báo cáo không phải là chuyện tầm phào: nó chứa đựng các số liệu và sự thật chắc chắn.
Nghi vấn
Is this blanket fluffy: or does it need more down feathers?
Chiếc chăn này có bông xốp không: hay nó cần thêm lông tơ?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kitten is covered in fluff.
Chú mèo con được bao phủ bởi lớp lông tơ.
Phủ định
I don't want to fluff the pillows too much.
Tôi không muốn làm phồng gối quá nhiều.
Nghi vấn
Is the blanket fluffy?
Chiếc chăn có bông xốp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drop the feather, it will fluff up slightly as it falls.
Nếu bạn thả chiếc lông vũ, nó sẽ xù lên một chút khi rơi.
Phủ định
If you don't fluff the pillows, they will look flat.
Nếu bạn không giũ cho gối bông lên, chúng sẽ trông xẹp lép.
Nghi vấn
Will the kitten look fluffy if I brush its fur?
Mèo con có trông bông xù hơn không nếu tôi chải lông cho nó?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, she will have been fluffing the pillows for hours.
Vào thời điểm khách đến, cô ấy sẽ đã đang giũ và làm phồng gối trong nhiều giờ.
Phủ định
He won't have been fluffing his presentation for weeks; he's been working on it for months!
Anh ấy sẽ không phải đang trau chuốt bài thuyết trình của mình trong vài tuần; anh ấy đã làm việc trên nó trong nhiều tháng rồi!
Nghi vấn
Will they have been fluffing up the news to make it sound more exciting?
Liệu họ có đang tô vẽ tin tức để làm cho nó nghe thú vị hơn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has fluffed the pillows on the sofa.
Cô ấy đã giũ những chiếc gối trên диван.
Phủ định
They haven't found any fluffy kittens at the shelter yet.
Họ vẫn chưa tìm thấy bất kỳ chú mèo con nào lông xù ở trại cứu hộ.
Nghi vấn
Has he ever tried to fluff up his resume with false information?
Anh ấy đã bao giờ cố gắng thổi phồng sơ yếu lý lịch của mình bằng thông tin sai lệch chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)