(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquidizer
B1

liquidizer

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy xay máy xay sinh tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện dùng để trộn thức ăn mềm hoặc chất lỏng lại với nhau.

Definition (English Meaning)

An electrical appliance used for mixing soft food or liquids together.

Ví dụ Thực tế với 'Liquidizer'

  • "She used a liquidizer to make a smoothie."

    "Cô ấy dùng máy xay để làm sinh tố."

  • "The recipe said to use a liquidizer, but I only had a blender."

    "Công thức nói là dùng máy xay, nhưng tôi chỉ có máy xay sinh tố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liquidizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blender(máy xay sinh tố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Liquidizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liquidizer' thường được dùng để chỉ các thiết bị có lưỡi dao quay với tốc độ cao để nghiền hoặc trộn nguyên liệu. Nó gần nghĩa với 'blender' (máy xay sinh tố), nhưng đôi khi 'liquidizer' có thể ngụ ý khả năng tạo ra hỗn hợp lỏng hơn. Trong thực tế sử dụng, hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidizer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)