liquor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ uống có cồn, đặc biệt là rượu mạnh chưng cất.
Definition (English Meaning)
An alcoholic drink, especially distilled spirits.
Ví dụ Thực tế với 'Liquor'
-
"He was arrested for selling liquor to minors."
"Anh ta bị bắt vì bán rượu cho người vị thành niên."
-
"The state controls the sale of liquor."
"Nhà nước kiểm soát việc bán rượu."
-
"He had a liquor cabinet filled with expensive bottles."
"Anh ta có một tủ rượu chứa đầy những chai đắt tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các loại đồ uống có nồng độ cồn cao như whisky, vodka, rum, tequila, gin. Phân biệt với 'beer' (bia) và 'wine' (rượu vang), vốn có nồng độ cồn thấp hơn và quy trình sản xuất khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- on liquor': thường ám chỉ việc chi tiêu tiền vào rượu, hoặc tác động của rượu lên ai đó (ví dụ: spending money on liquor, or someone being drunk on liquor).
'- with liquor': ám chỉ việc kết hợp món gì đó với rượu (ví dụ: coffee with liquor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.