(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lisbon treaty
C1

lisbon treaty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Hiệp ước Lisbon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lisbon treaty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận quốc tế sửa đổi Hiệp ước về Liên minh Châu Âu và Hiệp ước thành lập Cộng đồng Châu Âu. Nó được ký tại Lisbon, Bồ Đào Nha, vào ngày 13 tháng 12 năm 2007 và có hiệu lực vào ngày 1 tháng 12 năm 2009.

Definition (English Meaning)

An international agreement that amends the Treaty on European Union and the Treaty Establishing the European Community. It was signed in Lisbon, Portugal, on 13 December 2007, and entered into force on 1 December 2009.

Ví dụ Thực tế với 'Lisbon treaty'

  • "The Lisbon Treaty aimed to streamline the EU's decision-making process."

    "Hiệp ước Lisbon nhằm mục đích hợp lý hóa quy trình ra quyết định của EU."

  • "The Lisbon Treaty was ratified by all EU member states."

    "Hiệp ước Lisbon đã được tất cả các quốc gia thành viên EU phê chuẩn."

  • "Critics argued that the Lisbon Treaty increased the power of the EU bureaucracy."

    "Các nhà phê bình cho rằng Hiệp ước Lisbon đã làm tăng quyền lực của bộ máy quan liêu EU."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lisbon treaty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: treaty
  • Adjective: lisbon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reform treaty(hiệp ước cải cách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

european union(liên minh châu âu)
european community(cộng đồng châu âu)
treaty of rome(hiệp ước rome)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Lisbon treaty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệp ước Lisbon là một văn bản quan trọng trong lịch sử Liên minh Châu Âu, được thiết kế để làm cho EU dân chủ hơn, hiệu quả hơn và tốt hơn trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, bằng một tiếng nói duy nhất. Nó đơn giản hóa quy trình ra quyết định, tăng cường vai trò của Nghị viện Châu Âu và tạo ra các chức danh mới như Chủ tịch Hội đồng Châu Âu và Đại diện Cấp cao của Liên minh về Chính sách Đối ngoại và An ninh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on under

'to' được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc sửa đổi (e.g., amendments to the Lisbon Treaty). 'on' được sử dụng để chỉ chủ đề của các cuộc thảo luận hoặc thỏa thuận (e.g., discussions on the Lisbon Treaty). 'under' được sử dụng để chỉ các hành động hoặc quy định được thực hiện theo hiệp ước (e.g., actions under the Lisbon Treaty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lisbon treaty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)