(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turnt
B2

turnt

Tính từ (Slang)

Nghĩa tiếng Việt

quẩy bung xõa hết mình bùng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turnt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy phấn khích, hưng phấn, hoặc say xỉn, đặc biệt là do uống rượu hoặc sử dụng ma túy; quá khích; điên cuồng.

Definition (English Meaning)

Excited, exhilarated, or inebriated, especially as a result of drinking alcohol or taking drugs; hyped up; wild; crazy.

Ví dụ Thực tế với 'Turnt'

  • "The party was so turnt last night!"

    "Bữa tiệc tối qua thật là quẩy hết mình!"

  • "She got really turnt after just a few drinks."

    "Cô ấy trở nên cực kỳ phấn khích chỉ sau vài ly."

  • "The crowd was completely turnt during the concert."

    "Đám đông hoàn toàn bùng nổ trong suốt buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turnt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

party(tiệc tùng)
club(câu lạc bộ)
festival(lễ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa đại chúng Lóng

Ghi chú Cách dùng 'Turnt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'turnt' là một từ lóng phổ biến, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hưng phấn, phấn khích tột độ, thường liên quan đến việc sử dụng chất kích thích. Sắc thái của từ này thường mang tính chất tạm thời, liên quan đến một sự kiện hoặc buổi tiệc cụ thể. So với 'excited' hoặc 'happy', 'turnt' có cường độ mạnh hơn và thường ám chỉ sự mất kiểm soát. Nó cũng khác với 'drunk' vì 'turnt' nhấn mạnh vào trạng thái cảm xúc hơn là chỉ mức độ say.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turnt'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gets turnt up whenever he listens to that song.
Anh ấy trở nên phấn khích mỗi khi nghe bài hát đó.
Phủ định
They weren't turnt at the party last night.
Họ đã không phấn khích tại bữa tiệc tối qua.
Nghi vấn
Was she turnt when she made that announcement?
Cô ấy có phấn khích khi đưa ra thông báo đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)