hype
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hype'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quảng bá, thổi phồng quá mức, thường là cường điệu và gây chú ý.
Definition (English Meaning)
Extravagant or intensive publicity or promotion.
Ví dụ Thực tế với 'Hype'
-
"The band couldn't live up to the hype surrounding their new album."
"Ban nhạc đã không thể đáp ứng được sự thổi phồng xung quanh album mới của họ."
-
"There's a lot of hype surrounding the new smartphone."
"Có rất nhiều sự thổi phồng xung quanh chiếc điện thoại thông minh mới."
-
"Don't believe all the hype; the product is not as good as they say."
"Đừng tin tất cả những lời thổi phồng; sản phẩm không tốt như họ nói đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hype'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hype
- Verb: hype
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hype'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tạo ra sự phấn khích và quan tâm giả tạo đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Hype thường sử dụng các chiến thuật quảng cáo mạnh mẽ, đôi khi gây hiểu lầm hoặc phóng đại sự thật. Khác với 'advertising' (quảng cáo) đơn thuần, 'hype' nhấn mạnh vào mức độ cường điệu và đôi khi là không trung thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hype around' hoặc 'hype about' thường được sử dụng để chỉ sự thổi phồng, quảng bá quá mức xung quanh một chủ đề, sự kiện hoặc sản phẩm cụ thể. Ví dụ: 'There's a lot of hype around the new movie.' (Có rất nhiều sự thổi phồng xung quanh bộ phim mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hype'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company continues to hype its new product, sales will likely increase.
|
Nếu công ty tiếp tục thổi phồng sản phẩm mới của mình, doanh số bán hàng có khả năng sẽ tăng lên. |
| Phủ định |
If you don't believe the hype surrounding the film, you may be pleasantly surprised.
|
Nếu bạn không tin vào sự thổi phồng xung quanh bộ phim, bạn có thể sẽ ngạc nhiên một cách thú vị. |
| Nghi vấn |
Will the event be successful if the organizers don't generate enough hype?
|
Liệu sự kiện có thành công nếu ban tổ chức không tạo ra đủ sự thổi phồng? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's marketing team really hyped up the new product.
|
Đội ngũ marketing của công ty đã thổi phồng sản phẩm mới. |
| Phủ định |
Why didn't they hype the benefits of the product more?
|
Tại sao họ không quảng cáo rầm rộ hơn về lợi ích của sản phẩm? |
| Nghi vấn |
What did all the hype lead to?
|
Tất cả sự thổi phồng đã dẫn đến điều gì? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been hyping their new product for months.
|
Công ty đã và đang thổi phồng sản phẩm mới của họ trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They haven't been hyping the dangers of the situation enough.
|
Họ đã không thổi phồng đủ về sự nguy hiểm của tình huống. |
| Nghi vấn |
Has the media been hyping this celebrity scandal too much?
|
Có phải giới truyền thông đã thổi phồng vụ bê bối của người nổi tiếng này quá nhiều không? |