(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literary canon
C1

literary canon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống kinh điển văn học tuyển tập văn học kinh điển các tác phẩm văn học được công nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary canon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các cuốn sách, các tác phẩm tự sự và các văn bản khác được coi là quan trọng và có ảnh hưởng nhất của một thời kỳ hoặc địa điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A body of books, narratives and other texts considered to be the most important and influential of a particular time period or place.

Ví dụ Thực tế với 'Literary canon'

  • "The literary canon has been challenged in recent years to include more diverse voices."

    "Trong những năm gần đây, các tác phẩm trong hệ thống kinh điển văn học đã bị thách thức để bao gồm nhiều tiếng nói đa dạng hơn."

  • "Many universities offer courses dedicated to studying the literary canon."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học chuyên nghiên cứu về hệ thống kinh điển văn học."

  • "The debate over what constitutes the literary canon is ongoing."

    "Cuộc tranh luận về những gì cấu thành hệ thống kinh điển văn học vẫn đang tiếp diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literary canon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: literary canon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accepted classics(các tác phẩm kinh điển được chấp nhận)
body of literature(tổng thể văn học)

Trái nghĩa (Antonyms)

marginal literature(văn học bên lề)

Từ liên quan (Related Words)

classic literature(văn học kinh điển)
literary theory(lý thuyết văn học)
cultural studies(nghiên cứu văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Literary canon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'literary canon' thường mang ý nghĩa về sự chính thống, được công nhận rộng rãi và có giá trị văn hóa cao. Việc lựa chọn các tác phẩm để đưa vào 'canon' thường là chủ đề tranh luận, phản ánh sự thay đổi trong quan điểm về giá trị văn học và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary canon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)