(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-performing loan
C1

non-performing loan

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nợ xấu khoản nợ không sinh lời nợ không có khả năng thu hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-performing loan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản vay mà người vay bị vỡ nợ do không thực hiện thanh toán theo lịch trình trong một khoảng thời gian quy định.

Definition (English Meaning)

A loan in which the borrower is in default due to failure to make scheduled payments for a specified period.

Ví dụ Thực tế với 'Non-performing loan'

  • "The bank's profits were significantly affected by the increase in non-performing loans."

    "Lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự gia tăng của các khoản nợ xấu."

  • "The company struggled to repay its debts, resulting in a significant amount of non-performing loans."

    "Công ty phải vật lộn để trả các khoản nợ của mình, dẫn đến một lượng lớn các khoản nợ xấu."

  • "Governments often implement policies to manage and reduce the level of non-performing loans in the banking system."

    "Chính phủ thường thực hiện các chính sách để quản lý và giảm mức độ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-performing loan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-performing loan
  • Adjective: non-performing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bad loan(khoản vay xấu)
distressed debt(nợ khó đòi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-performing loan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'non-performing loan' (NPL) thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính để chỉ những khoản vay mà người vay không trả được nợ theo các điều khoản đã thỏa thuận. Khái niệm 'non-performing' nhấn mạnh rằng khoản vay này không còn 'hoạt động' hoặc tạo ra lợi nhuận như dự kiến ban đầu. So với 'bad debt' (nợ xấu), 'non-performing loan' có thể được coi là một giai đoạn sớm hơn, khi vẫn còn khả năng thu hồi một phần hoặc toàn bộ khoản nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Of' thường được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của khoản vay. Ví dụ: 'The bank has a large portfolio of non-performing loans.' ('In' thường được dùng để chỉ tình trạng hoặc vị trí. Ví dụ: 'The loan is currently in non-performing status.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-performing loan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)