lodged
Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ của 'lodge')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lodged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'lodge': ở hoặc sống tại một nơi trong một khoảng thời gian; trình (một khiếu nại, kháng cáo, v.v.) một cách chính thức lên các cơ quan có thẩm quyền; bị mắc kẹt hoặc dính vào một vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'lodge': to stay or live in a place for a period of time; to present (a complaint, appeal, etc.) formally to the proper authorities; to become embedded or stuck in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Lodged'
-
"The bullet lodged in the wall."
"Viên đạn găm vào tường."
-
"They lodged a complaint about the noise."
"Họ đã đệ trình một khiếu nại về tiếng ồn."
-
"She lodged with a family while she was studying in the city."
"Cô ấy ở trọ với một gia đình khi đang học ở thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lodged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lodge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lodged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'cư trú', 'lodged' thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc nói về việc cư trú tạm thời. Khi nói về việc trình báo, nó nhấn mạnh tính chính thức của hành động. Khi nói về việc bị mắc kẹt, nó thường liên quan đến một vật thể nhỏ mắc kẹt trong một vật thể lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'lodged in' (bị mắc kẹt trong cái gì đó), 'lodged at' (ở tại một địa điểm cụ thể), 'lodged with' (ở trọ với ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lodged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.