(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lodged
B2

lodged

Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ của 'lodge')

Nghĩa tiếng Việt

đã ở đã trình đã găm đã mắc kẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lodged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'lodge': ở hoặc sống tại một nơi trong một khoảng thời gian; trình (một khiếu nại, kháng cáo, v.v.) một cách chính thức lên các cơ quan có thẩm quyền; bị mắc kẹt hoặc dính vào một vị trí cụ thể.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'lodge': to stay or live in a place for a period of time; to present (a complaint, appeal, etc.) formally to the proper authorities; to become embedded or stuck in a particular place.

Ví dụ Thực tế với 'Lodged'

  • "The bullet lodged in the wall."

    "Viên đạn găm vào tường."

  • "They lodged a complaint about the noise."

    "Họ đã đệ trình một khiếu nại về tiếng ồn."

  • "She lodged with a family while she was studying in the city."

    "Cô ấy ở trọ với một gia đình khi đang học ở thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lodged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lodge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stayed(ở, cư trú)
filed(nộp, đệ trình)
embedded(găm, chôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lodged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa 'cư trú', 'lodged' thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc nói về việc cư trú tạm thời. Khi nói về việc trình báo, nó nhấn mạnh tính chính thức của hành động. Khi nói về việc bị mắc kẹt, nó thường liên quan đến một vật thể nhỏ mắc kẹt trong một vật thể lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at with

'lodged in' (bị mắc kẹt trong cái gì đó), 'lodged at' (ở tại một địa điểm cụ thể), 'lodged with' (ở trọ với ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lodged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)