appeal to authority
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeal to authority'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngụy biện trong đó một tuyên bố được ủng hộ bằng cách trích dẫn một người có thẩm quyền về chủ đề đó, mặc dù người có thẩm quyền đó không đủ trình độ để bình luận về chủ đề này hoặc ý kiến của người đó không đại diện cho sự đồng thuận của các chuyên gia về chủ đề này.
Definition (English Meaning)
A fallacy in which a claim is supported by citing an authority on the subject, despite the authority not being qualified to comment on the subject, or the authority's opinion not being representative of the expert consensus on the subject.
Ví dụ Thực tế với 'Appeal to authority'
-
"His argument relied heavily on an appeal to authority, citing a celebrity doctor's opinion on a complex medical issue."
"Lập luận của anh ấy phụ thuộc nhiều vào việc viện dẫn đến thẩm quyền, trích dẫn ý kiến của một bác sĩ nổi tiếng về một vấn đề y tế phức tạp."
-
"The company used an appeal to authority in their advertising campaign by featuring a famous athlete endorsing their product, despite the athlete having no expertise in the product's category."
"Công ty đã sử dụng ngụy biện viện dẫn đến thẩm quyền trong chiến dịch quảng cáo của họ bằng cách giới thiệu một vận động viên nổi tiếng quảng cáo sản phẩm của họ, mặc dù vận động viên đó không có chuyên môn về loại sản phẩm đó."
-
"While referencing credible sources is important, a simple appeal to authority without critical evaluation of the source's qualifications or biases is a logical fallacy."
"Mặc dù việc tham khảo các nguồn đáng tin cậy là quan trọng, nhưng việc chỉ viện dẫn đến thẩm quyền mà không đánh giá nghiêm túc trình độ hoặc thành kiến của nguồn đó là một ngụy biện logic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeal to authority'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appeal to authority
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeal to authority'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngụy biện này xảy ra khi người ta cố gắng chứng minh một luận điểm bằng cách dựa vào ý kiến của một người có uy tín hoặc quyền lực, nhưng người này không phải là chuyên gia trong lĩnh vực liên quan hoặc không có bằng chứng khách quan để chứng minh tuyên bố. Cần phân biệt với việc tham khảo ý kiến chuyên gia một cách hợp lệ để hỗ trợ luận điểm, khi chuyên gia có trình độ và ý kiến của họ được hỗ trợ bởi bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường đi sau động từ (ngầm hiểu hoặc được chỉ định), ví dụ: 'They appealed to authority to support their claim'. Cấu trúc này nhấn mạnh hành động viện dẫn hoặc tìm đến người có thẩm quyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeal to authority'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.