sociability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sociability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hòa đồng, khả năng dễ dàng hòa nhập và thích giao tiếp với người khác; trạng thái thân thiện và thích bầu bạn.
Definition (English Meaning)
The quality of being sociable; the state of being friendly and enjoying companionship.
Ví dụ Thực tế với 'Sociability'
-
"Her sociability made her the life of the party."
"Tính hòa đồng của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc."
-
"The sociability of the team members contributed to a positive work environment."
"Tính hòa đồng của các thành viên trong nhóm đã góp phần tạo nên một môi trường làm việc tích cực."
-
"Online platforms can foster sociability among individuals with shared interests."
"Các nền tảng trực tuyến có thể thúc đẩy tính hòa đồng giữa các cá nhân có chung sở thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sociability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sociability
- Adjective: sociable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sociability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sociability nhấn mạnh khả năng và khuynh hướng thích giao tiếp và kết bạn. Nó khác với 'gregariousness', có nghĩa là thích ở trong một đám đông lớn, hoặc 'friendliness', chỉ đơn giản là thân thiện. Sociability bao hàm một mức độ thoải mái và dễ dàng trong các tình huống xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sociability in’ thường được dùng để chỉ tính hòa đồng trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'His sociability in the workplace made him a valuable team member'. ‘Sociability of’ thường được dùng để chỉ tính hòa đồng nói chung. Ví dụ: 'The sociability of Italians is well-known'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sociability'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She values sociability and always tries to connect with new people.
|
Cô ấy coi trọng tính hòa đồng và luôn cố gắng kết nối với những người mới. |
| Phủ định |
He doesn't display much sociability at large social gatherings.
|
Anh ấy không thể hiện nhiều tính hòa đồng tại các buổi tụ tập lớn. |
| Nghi vấn |
Does her sociability make it easy for her to make friends?
|
Có phải tính hòa đồng của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng kết bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His sociability is often admired by his colleagues.
|
Sự hòa đồng của anh ấy thường được đồng nghiệp ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
His lack of sociable behavior was not noticed at the quiet conference.
|
Sự thiếu hành vi hòa đồng của anh ấy không được chú ý tại hội nghị yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Was her sociability questioned during the team assessment?
|
Sự hòa đồng của cô ấy có bị nghi ngờ trong quá trình đánh giá nhóm không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a sociable person, always making new friends.
|
Cô ấy là một người hòa đồng, luôn kết bạn mới. |
| Phủ định |
He does not show much sociability at work; he prefers to keep to himself.
|
Anh ấy không thể hiện nhiều sự hòa đồng tại nơi làm việc; anh ấy thích giữ mình. |
| Nghi vấn |
Does your brother consider himself sociable?
|
Anh trai của bạn có tự coi mình là người hòa đồng không? |