(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social butterfly
B2

social butterfly

noun

Nghĩa tiếng Việt

người giao thiệp rộng người hòa đồng người hướng ngoại người năng nổ trong giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social butterfly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người năng động, lôi cuốn và hòa đồng trong các hoạt động xã hội.

Definition (English Meaning)

A person who is socially dynamic, charismatic, and outgoing.

Ví dụ Thực tế với 'Social butterfly'

  • "She is a real social butterfly, always flitting from one party to the next."

    "Cô ấy là một người giao thiệp rộng, luôn bay từ bữa tiệc này sang bữa tiệc khác."

  • "He's a social butterfly; he knows everyone in town."

    "Anh ấy là một người rất hòa đồng; anh ấy biết tất cả mọi người trong thị trấn."

  • "She's a social butterfly, always surrounded by friends."

    "Cô ấy là một người rất dễ gần, luôn được bao quanh bởi bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social butterfly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social butterfly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

networker(người xây dựng mạng lưới quan hệ)
party animal(người thích tiệc tùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Social butterfly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người dễ dàng giao tiếp với người khác, thích tiệc tùng và các sự kiện xã hội. 'Social butterfly' ngụ ý một người có nhiều mối quan hệ xã hội và thích thú với việc gặp gỡ người mới. Khác với 'extrovert' (người hướng ngoại) là một tính cách tổng thể, 'social butterfly' nhấn mạnh vào khả năng và sở thích tham gia các hoạt động xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social butterfly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)