social butterfly
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social butterfly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người năng động, lôi cuốn và hòa đồng trong các hoạt động xã hội.
Definition (English Meaning)
A person who is socially dynamic, charismatic, and outgoing.
Ví dụ Thực tế với 'Social butterfly'
-
"She is a real social butterfly, always flitting from one party to the next."
"Cô ấy là một người giao thiệp rộng, luôn bay từ bữa tiệc này sang bữa tiệc khác."
-
"He's a social butterfly; he knows everyone in town."
"Anh ấy là một người rất hòa đồng; anh ấy biết tất cả mọi người trong thị trấn."
-
"She's a social butterfly, always surrounded by friends."
"Cô ấy là một người rất dễ gần, luôn được bao quanh bởi bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social butterfly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social butterfly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social butterfly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người dễ dàng giao tiếp với người khác, thích tiệc tùng và các sự kiện xã hội. 'Social butterfly' ngụ ý một người có nhiều mối quan hệ xã hội và thích thú với việc gặp gỡ người mới. Khác với 'extrovert' (người hướng ngoại) là một tính cách tổng thể, 'social butterfly' nhấn mạnh vào khả năng và sở thích tham gia các hoạt động xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social butterfly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.