antisocial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antisocial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không muốn hoặc không thể giao du một cách bình thường hoặc thân thiện với người khác.
Definition (English Meaning)
Unwilling or unable to associate in a normal or friendly way with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Antisocial'
-
"His antisocial behavior led to him being ostracized by the group."
"Hành vi chống đối xã hội của anh ta đã khiến anh ta bị nhóm xa lánh."
-
"The new law aims to reduce antisocial behavior in public spaces."
"Luật mới nhằm mục đích giảm các hành vi chống đối xã hội ở những nơi công cộng."
-
"He was diagnosed with antisocial personality disorder."
"Anh ta được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách chống đối xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antisocial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: antisocial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antisocial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antisocial' thường dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ trốn tránh, xa lánh xã hội, không hòa đồng, thậm chí có thể gây rối hoặc vi phạm các quy tắc xã hội. Cần phân biệt với 'unsocial' (không thích giao du, thích ở một mình) và 'asocial' (thiếu khả năng hoặc động lực để giao tiếp xã hội). 'Antisocial' mang tính tiêu cực và có thể liên quan đến các vấn đề tâm lý hoặc rối loạn hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Antisocial towards': Thể hiện sự thiếu thiện cảm, không thân thiện đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: He was antisocial towards his colleagues. 'Antisocial with': Diễn tả việc không hòa đồng, không giao tiếp tốt với ai đó. Ví dụ: She's been antisocial with everyone since the incident.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antisocial'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student who always avoids group projects is considered antisocial by some.
|
Học sinh mà luôn tránh các dự án nhóm bị một số người coi là khó hòa đồng. |
| Phủ định |
A person who volunteers regularly at the local community center is not antisocial, as some might mistakenly believe.
|
Một người thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương không phải là người khó hòa đồng, như một số người có thể nhầm tưởng. |
| Nghi vấn |
Is the artist who prefers to work in solitude necessarily antisocial, or are they simply focused?
|
Liệu nghệ sĩ thích làm việc một mình có nhất thiết là người khó hòa đồng hay họ chỉ đơn giản là tập trung? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might be antisocial because of his traumatic experience.
|
Anh ấy có lẽ trở nên chống đối xã hội vì trải nghiệm đau thương của mình. |
| Phủ định |
She shouldn't be antisocial if she wants to make friends.
|
Cô ấy không nên chống đối xã hội nếu cô ấy muốn kết bạn. |
| Nghi vấn |
Could he be antisocial, or is he just shy?
|
Liệu anh ấy có phải là người chống đối xã hội, hay chỉ là nhút nhát? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be antisocial if he stays home all the time.
|
Anh ấy sẽ trở nên khó hòa đồng nếu anh ấy cứ ở nhà suốt. |
| Phủ định |
She is not going to be antisocial, she loves meeting new people.
|
Cô ấy sẽ không trở nên khó hòa đồng đâu, cô ấy thích gặp gỡ những người mới. |
| Nghi vấn |
Are they going to be antisocial after the lockdown?
|
Họ sẽ trở nên khó hòa đồng sau đợt phong tỏa chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been antisocial since he lost his job.
|
Anh ấy đã trở nên chống đối xã hội kể từ khi mất việc. |
| Phủ định |
She hasn't been antisocial at all; she's been actively volunteering.
|
Cô ấy hoàn toàn không hề chống đối xã hội; cô ấy đã tích cực tham gia tình nguyện. |
| Nghi vấn |
Has he been antisocial lately, or is he just tired?
|
Gần đây anh ấy có trở nên chống đối xã hội không, hay chỉ là anh ấy mệt mỏi? |