lose integrity
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose integrity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh mất sự chính trực, liêm chính; trở nên tha hóa hoặc không trung thực.
Definition (English Meaning)
To compromise one's moral principles or standards; to become corrupt or dishonest.
Ví dụ Thực tế với 'Lose integrity'
-
"The politician lost integrity when he accepted bribes from the corporation."
"Chính trị gia đã đánh mất sự chính trực khi anh ta nhận hối lộ từ tập đoàn."
-
"The company lost integrity after the scandal was revealed."
"Công ty đã đánh mất sự chính trực sau khi vụ bê bối bị phanh phui."
-
"It's easy to lose integrity when you're under pressure."
"Rất dễ đánh mất sự chính trực khi bạn chịu áp lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose integrity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose
- Adjective: integrity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose integrity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống khi một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống từ bỏ các giá trị đạo đức của mình, dẫn đến hành vi không trung thực, tham nhũng hoặc vi phạm các nguyên tắc. Mức độ nghiêm trọng của việc 'lose integrity' có thể khác nhau, từ những sai sót nhỏ trong phán đoán đến những hành vi phạm tội nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose integrity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.