(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lose your head
B2

lose your head

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

mất bình tĩnh mất kiểm soát nóng nảy bốc đồng mất trí khôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose your head'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất bình tĩnh, mất kiểm soát, trở nên bối rối hoặc tức giận đến mức không thể suy nghĩ hoặc hành động một cách hợp lý.

Definition (English Meaning)

To become unable to think or act clearly or calmly, especially because of strong emotions such as anger or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Lose your head'

  • "Don't lose your head! We can still fix this."

    "Đừng mất bình tĩnh! Chúng ta vẫn có thể sửa được việc này."

  • "He completely lost his head and started shouting at everyone."

    "Anh ta hoàn toàn mất bình tĩnh và bắt đầu la hét vào mọi người."

  • "When the stock market crashed, many investors lost their heads and sold all their shares."

    "Khi thị trường chứng khoán sụp đổ, nhiều nhà đầu tư đã mất bình tĩnh và bán hết cổ phiếu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lose your head'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

panic(hoảng loạn)
freak out(phát hoảng)
go crazy(phát điên)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep your head(giữ bình tĩnh)
stay calm(giữ bình tĩnh)
keep a cool head(giữ cái đầu lạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Lose your head'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được dùng để cảnh báo hoặc chỉ trích ai đó đã phản ứng thái quá trong một tình huống căng thẳng. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát cảm xúc và hành động bốc đồng. Khác với 'keep your head', có nghĩa là giữ bình tĩnh. 'Lost his/her head' đề cập đến một hành động đã xảy ra, trong khi 'lose your head' thường mang tính tiềm năng (có thể xảy ra trong tương lai).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose your head'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't lost his head during the negotiation, we would be finalizing the deal now.
Nếu anh ta không mất bình tĩnh trong cuộc đàm phán, chúng ta đã hoàn tất thỏa thuận bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so calm, she wouldn't lose her head so often.
Nếu cô ấy không quá điềm tĩnh, cô ấy sẽ không mất bình tĩnh thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
If you hadn't practiced so much, would you lose your head under pressure?
Nếu bạn không luyện tập nhiều như vậy, bạn có mất bình tĩnh khi chịu áp lực không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is losing his head because of the stressful situation at work.
Anh ấy đang mất bình tĩnh vì tình hình căng thẳng ở nơi làm việc.
Phủ định
I am not losing my head, I'm just trying to stay calm and think rationally.
Tôi không mất bình tĩnh, tôi chỉ đang cố gắng giữ bình tĩnh và suy nghĩ lý trí.
Nghi vấn
Are you losing your head over such a small mistake?
Bạn đang mất bình tĩnh vì một lỗi nhỏ như vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)