(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lower class
B1

lower class

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng lớp hạ lưu tầng lớp thấp kém tầng lớp nghèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower class'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng lớp xã hội có địa vị thấp nhất; tầng lớp công nhân.

Definition (English Meaning)

The social group that has the lowest status; the working class.

Ví dụ Thực tế với 'Lower class'

  • "Many people in the lower class struggle to make ends meet."

    "Nhiều người thuộc tầng lớp thấp phải vật lộn để kiếm sống."

  • "The lower class is often marginalized in society."

    "Tầng lớp thấp thường bị gạt ra ngoài lề xã hội."

  • "Education can be a pathway out of the lower class."

    "Giáo dục có thể là con đường thoát khỏi tầng lớp thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lower class'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lower class
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Lower class'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'lower class' thường được dùng để chỉ những người có thu nhập thấp, công việc lao động chân tay hoặc ít được đào tạo chuyên môn. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc phân biệt đối xử, vì vậy cần sử dụng cẩn trọng. So với 'working class' (tầng lớp lao động), 'lower class' nhấn mạnh hơn về địa vị kinh tế và xã hội thấp kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in the lower class' nghĩa là thuộc về tầng lớp thấp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower class'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she believed the lower class was often overlooked by politicians.
Cô ấy nói rằng cô ấy tin rằng tầng lớp thấp thường bị các chính trị gia bỏ qua.
Phủ định
He said that he did not think belonging to the lower class defined a person's worth.
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ rằng thuộc về tầng lớp thấp định nghĩa giá trị của một người.
Nghi vấn
The journalist asked if the government had implemented any policies to help the lower class.
Nhà báo hỏi liệu chính phủ đã thực hiện bất kỳ chính sách nào để giúp đỡ tầng lớp thấp hay chưa.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, sociologists will have been studying the impact of automation on the lower class for over a decade.
Đến năm 2030, các nhà xã hội học sẽ đã nghiên cứu tác động của tự động hóa đối với tầng lớp lao động trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The government won't have been addressing the systemic issues affecting the lower class effectively enough by the next election.
Chính phủ sẽ không giải quyết đủ hiệu quả các vấn đề hệ thống ảnh hưởng đến tầng lớp lao động cho đến cuộc bầu cử tiếp theo.
Nghi vấn
Will policies have been truly helping the lower class improve their living standards by the end of the decade?
Liệu các chính sách có thực sự giúp tầng lớp lao động cải thiện mức sống của họ vào cuối thập kỷ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)