middle-class
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle-class'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng lớp xã hội nằm giữa tầng lớp lao động và tầng lớp thượng lưu, thường bao gồm các chuyên gia, nhân viên văn phòng và quản lý cấp thấp.
Definition (English Meaning)
The social group between the working class and upper class, usually including professionals, business workers, and lower management.
Ví dụ Thực tế với 'Middle-class'
-
"The middle class is the backbone of the economy."
"Tầng lớp trung lưu là xương sống của nền kinh tế."
-
"Access to education is crucial for upward mobility within the middle class."
"Tiếp cận giáo dục là rất quan trọng cho sự dịch chuyển lên trên trong tầng lớp trung lưu."
-
"The shrinking middle class is a major concern for many economists."
"Sự thu hẹp của tầng lớp trung lưu là một mối quan tâm lớn đối với nhiều nhà kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Middle-class'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: middle class
- Adjective: middle-class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Middle-class'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'middle class' thường được dùng để chỉ một nhóm người cụ thể trong xã hội. Nó thường ám chỉ những người có thu nhập ổn định, có trình độ học vấn và tham gia vào các hoạt động kinh tế, xã hội một cách tích cực. Khác với 'working class' (tầng lớp lao động) chủ yếu dựa vào lao động chân tay và 'upper class' (tầng lớp thượng lưu) có tài sản và quyền lực lớn, 'middle class' đại diện cho sự ổn định và thịnh vượng ở mức độ vừa phải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the middle class' (trong tầng lớp trung lưu), 'of the middle class' (của tầng lớp trung lưu). Ví dụ: 'He is in the middle class.' (Anh ấy thuộc tầng lớp trung lưu.) hoặc 'The values of the middle class.' (Các giá trị của tầng lớp trung lưu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle-class'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the middle-class family finally bought their dream house!
|
Wow, gia đình trung lưu cuối cùng cũng mua được ngôi nhà mơ ước của họ! |
| Phủ định |
Alas, not every middle-class child has access to quality education.
|
Than ôi, không phải đứa trẻ trung lưu nào cũng được tiếp cận với nền giáo dục chất lượng. |
| Nghi vấn |
Hey, is it true that most middle class families are struggling with rising costs?
|
Này, có đúng là hầu hết các gia đình trung lưu đang phải vật lộn với chi phí leo thang không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been aspiring to join the middle class for years.
|
Họ đã khao khát gia nhập tầng lớp trung lưu trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She hasn't been living a middle-class lifestyle for very long.
|
Cô ấy đã không sống một lối sống trung lưu trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Has the government been focusing on supporting middle-class families?
|
Chính phủ có đang tập trung vào việc hỗ trợ các gia đình trung lưu không? |