planks
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm ván dài, mỏng và phẳng, thường được sử dụng trong xây dựng và lát sàn.
Definition (English Meaning)
A long, thin, flat piece of wood, used especially in building and flooring.
Ví dụ Thực tế với 'Planks'
-
"The floor was made of wooden planks."
"Sàn nhà được làm từ những tấm ván gỗ."
-
"The old wooden bridge was built with thick planks."
"Cây cầu gỗ cũ được xây dựng bằng những tấm ván dày."
-
"She held the plank position for a full minute."
"Cô ấy giữ tư thế plank trong một phút đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Planks'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Planks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một miếng gỗ đã được xẻ thành hình chữ nhật, có chiều dài lớn hơn nhiều so với chiều rộng và chiều dày. Đôi khi, "board" cũng có nghĩa tương tự, nhưng "plank" thường dày và chắc chắn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"plank of wood": một tấm ván gỗ (chất liệu)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Planks'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The planks, which supported the old bridge, were rotten.
|
Những tấm ván, cái mà đã đỡ cây cầu cũ, thì đã mục nát. |
| Phủ định |
The planks that I bought, which were supposed to be waterproof, are not.
|
Những tấm ván mà tôi đã mua, cái mà được cho là chống nước, thì không phải. |
| Nghi vấn |
Are these the planks that you plank on?
|
Đây có phải là những tấm ván mà bạn tập plank trên không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm, planks, debris, and branches littered the beach.
|
Sau cơn bão, ván, mảnh vỡ và cành cây vương vãi trên bãi biển. |
| Phủ định |
Unlike his brother, who prefers machines, John, however, does not plank every day.
|
Không giống như anh trai mình, người thích máy móc, John, tuy nhiên, không tập plank mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Well, do you think we should use these planks, or should we buy new ones?
|
Chà, bạn có nghĩ chúng ta nên sử dụng những tấm ván này, hay chúng ta nên mua những cái mới? |