(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planks
B1

planks

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấm ván ván bài tập plank
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm ván dài, mỏng và phẳng, thường được sử dụng trong xây dựng và lát sàn.

Definition (English Meaning)

A long, thin, flat piece of wood, used especially in building and flooring.

Ví dụ Thực tế với 'Planks'

  • "The floor was made of wooden planks."

    "Sàn nhà được làm từ những tấm ván gỗ."

  • "The old wooden bridge was built with thick planks."

    "Cây cầu gỗ cũ được xây dựng bằng những tấm ván dày."

  • "She held the plank position for a full minute."

    "Cô ấy giữ tư thế plank trong một phút đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planks'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

board(tấm ván)
slab(tấm, phiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Planks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một miếng gỗ đã được xẻ thành hình chữ nhật, có chiều dài lớn hơn nhiều so với chiều rộng và chiều dày. Đôi khi, "board" cũng có nghĩa tương tự, nhưng "plank" thường dày và chắc chắn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"plank of wood": một tấm ván gỗ (chất liệu)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planks'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The planks, which supported the old bridge, were rotten.
Những tấm ván, cái mà đã đỡ cây cầu cũ, thì đã mục nát.
Phủ định
The planks that I bought, which were supposed to be waterproof, are not.
Những tấm ván mà tôi đã mua, cái mà được cho là chống nước, thì không phải.
Nghi vấn
Are these the planks that you plank on?
Đây có phải là những tấm ván mà bạn tập plank trên không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm, planks, debris, and branches littered the beach.
Sau cơn bão, ván, mảnh vỡ và cành cây vương vãi trên bãi biển.
Phủ định
Unlike his brother, who prefers machines, John, however, does not plank every day.
Không giống như anh trai mình, người thích máy móc, John, tuy nhiên, không tập plank mỗi ngày.
Nghi vấn
Well, do you think we should use these planks, or should we buy new ones?
Chà, bạn có nghĩ chúng ta nên sử dụng những tấm ván này, hay chúng ta nên mua những cái mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)