(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lunar cycle
B2

lunar cycle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chu kỳ mặt trăng tuần trăng tháng âm lịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunar cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chu kỳ Mặt Trăng là khoảng thời gian Mặt Trăng trải qua tất cả các pha của nó, xấp xỉ 29.5 ngày.

Definition (English Meaning)

The time it takes for the Moon to go through all of its phases, approximately 29.5 days.

Ví dụ Thực tế với 'Lunar cycle'

  • "Many cultures celebrate events based on the lunar cycle."

    "Nhiều nền văn hóa tổ chức các sự kiện dựa trên chu kỳ Mặt Trăng."

  • "Farmers often plant crops according to the lunar cycle."

    "Nông dân thường trồng trọt theo chu kỳ Mặt Trăng."

  • "Some studies suggest that sleep patterns can be affected by the lunar cycle."

    "Một số nghiên cứu cho thấy rằng kiểu ngủ có thể bị ảnh hưởng bởi chu kỳ Mặt Trăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lunar cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lunar cycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lunar month(tháng âm lịch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

waxing crescent(trăng lưỡi liềm đầu tháng)
full moon(trăng tròn)
waning gibbous(trăng khuyết giữa tháng)
new moon(trăng non)
phase of the moon(pha của mặt trăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lunar cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chu kỳ này còn được gọi là tháng giao hội (synodic month). Nó bắt đầu từ một trăng non đến trăng non tiếp theo. Cần phân biệt với tháng thiên văn (sidereal month), là thời gian Mặt Trăng quay một vòng quanh Trái Đất so với các ngôi sao cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during throughout

'during the lunar cycle' (trong suốt chu kỳ mặt trăng) chỉ khoảng thời gian diễn ra. 'throughout the lunar cycle' (xuyên suốt chu kỳ mặt trăng) nhấn mạnh sự liên tục của một hiện tượng nào đó trong toàn bộ chu kỳ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunar cycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)