lunar cycle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunar cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chu kỳ Mặt Trăng là khoảng thời gian Mặt Trăng trải qua tất cả các pha của nó, xấp xỉ 29.5 ngày.
Definition (English Meaning)
The time it takes for the Moon to go through all of its phases, approximately 29.5 days.
Ví dụ Thực tế với 'Lunar cycle'
-
"Many cultures celebrate events based on the lunar cycle."
"Nhiều nền văn hóa tổ chức các sự kiện dựa trên chu kỳ Mặt Trăng."
-
"Farmers often plant crops according to the lunar cycle."
"Nông dân thường trồng trọt theo chu kỳ Mặt Trăng."
-
"Some studies suggest that sleep patterns can be affected by the lunar cycle."
"Một số nghiên cứu cho thấy rằng kiểu ngủ có thể bị ảnh hưởng bởi chu kỳ Mặt Trăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lunar cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lunar cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lunar cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chu kỳ này còn được gọi là tháng giao hội (synodic month). Nó bắt đầu từ một trăng non đến trăng non tiếp theo. Cần phân biệt với tháng thiên văn (sidereal month), là thời gian Mặt Trăng quay một vòng quanh Trái Đất so với các ngôi sao cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'during the lunar cycle' (trong suốt chu kỳ mặt trăng) chỉ khoảng thời gian diễn ra. 'throughout the lunar cycle' (xuyên suốt chu kỳ mặt trăng) nhấn mạnh sự liên tục của một hiện tượng nào đó trong toàn bộ chu kỳ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunar cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.