waxing crescent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waxing crescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trăng non đang lớn dần, giai đoạn của Mặt Trăng khi kích thước biểu kiến của nó tăng lên, có hình lưỡi liềm trên bầu trời sau trăng non và trước pha bán nguyệt đầu tháng.
Definition (English Meaning)
The phase of the moon when it is increasing in size and appears as a crescent shape in the sky after the new moon and before the first quarter.
Ví dụ Thực tế với 'Waxing crescent'
-
"The waxing crescent moon provided a faint light to guide our path."
"Trăng lưỡi liềm non đang lớn dần cung cấp ánh sáng yếu ớt để dẫn đường cho chúng tôi."
-
"Looking up, we saw a beautiful waxing crescent hanging in the sky."
"Ngước nhìn lên, chúng tôi thấy một vầng trăng lưỡi liềm non đang lớn dần tuyệt đẹp treo trên bầu trời."
-
"The astronomers were studying the waxing crescent to understand the lunar surface."
"Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu trăng lưỡi liềm non đang lớn dần để hiểu rõ hơn về bề mặt mặt trăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waxing crescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wax
- Adjective: waxing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waxing crescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả hình dạng và giai đoạn của Mặt Trăng. 'Waxing' chỉ sự tăng trưởng (về kích thước biểu kiến). 'Crescent' chỉ hình dạng lưỡi liềm. Nó khác với 'waning crescent' ở chỗ 'waxing' ám chỉ Mặt Trăng đang lớn lên, còn 'waning' ám chỉ Mặt Trăng đang nhỏ lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The waxing crescent moon in the night sky.', 'We saw the waxing crescent during the early evening.' Giới từ 'in' dùng để chỉ vị trí hoặc thời gian lớn hơn. Giới từ 'during' được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waxing crescent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.