lung function
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lung function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của phổi để thực hiện các vai trò sinh lý của chúng, đặc biệt là trao đổi khí.
Definition (English Meaning)
The ability of the lungs to perform their physiological roles, especially gas exchange.
Ví dụ Thực tế với 'Lung function'
-
"Pulmonary function tests are used to evaluate lung function."
"Các xét nghiệm chức năng phổi được sử dụng để đánh giá chức năng phổi."
-
"Smoking can impair lung function."
"Hút thuốc có thể làm suy giảm chức năng phổi."
-
"Regular exercise can help improve lung function."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện chức năng phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lung function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lung function
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lung function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả hiệu quả hoạt động của phổi. Nó bao gồm các khía cạnh như dung tích phổi, lưu lượng khí và khả năng trao đổi oxy và carbon dioxide.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra một loại xét nghiệm hoặc đánh giá: 'assessment of lung function'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lung function'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His lung function was severely impaired after years of smoking.
|
Chức năng phổi của anh ấy bị suy giảm nghiêm trọng sau nhiều năm hút thuốc. |
| Phủ định |
She didn't know if her lung function improved after the surgery.
|
Cô ấy đã không biết liệu chức năng phổi của mình có cải thiện sau ca phẫu thuật hay không. |
| Nghi vấn |
Did the doctor explain what caused the decline in his lung function?
|
Bác sĩ có giải thích điều gì gây ra sự suy giảm chức năng phổi của anh ấy không? |