outstretched
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstretched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được duỗi ra hoặc kéo dài ra một khoảng cách đáng kể.
Definition (English Meaning)
Extended or stretched out to a considerable distance.
Ví dụ Thực tế với 'Outstretched'
-
"The child reached for the toy with outstretched arms."
"Đứa trẻ với lấy món đồ chơi bằng đôi tay dang rộng."
-
"She lay on the beach with her arms outstretched."
"Cô ấy nằm trên bãi biển với hai cánh tay duỗi thẳng."
-
"The injured bird had an outstretched wing."
"Con chim bị thương có một bên cánh duỗi ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outstretched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outstretched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả các bộ phận cơ thể (tay, chân, cánh) hoặc các vật thể được kéo dài, mở rộng. Nhấn mạnh trạng thái duỗi thẳng và hướng ra ngoài. Khác với 'extended' chỉ đơn thuần là mở rộng, 'outstretched' mang ý nghĩa chủ động duỗi ra để đạt được một mục đích nào đó (ví dụ: để chạm vào, để giúp đỡ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstretched'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.