(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outstretched
B2

outstretched

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dang rộng duỗi thẳng vươn dài kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstretched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được duỗi ra hoặc kéo dài ra một khoảng cách đáng kể.

Definition (English Meaning)

Extended or stretched out to a considerable distance.

Ví dụ Thực tế với 'Outstretched'

  • "The child reached for the toy with outstretched arms."

    "Đứa trẻ với lấy món đồ chơi bằng đôi tay dang rộng."

  • "She lay on the beach with her arms outstretched."

    "Cô ấy nằm trên bãi biển với hai cánh tay duỗi thẳng."

  • "The injured bird had an outstretched wing."

    "Con chim bị thương có một bên cánh duỗi ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outstretched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extended(mở rộng, kéo dài)
spread(trải rộng, dang ra)
reached out(vươn ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reaching(sự vươn tới)
embracing(sự ôm ấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Outstretched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả các bộ phận cơ thể (tay, chân, cánh) hoặc các vật thể được kéo dài, mở rộng. Nhấn mạnh trạng thái duỗi thẳng và hướng ra ngoài. Khác với 'extended' chỉ đơn thuần là mở rộng, 'outstretched' mang ý nghĩa chủ động duỗi ra để đạt được một mục đích nào đó (ví dụ: để chạm vào, để giúp đỡ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstretched'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)