skulk
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skulk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lẻn đi, rón rén, lén lút; trốn tránh một cách mờ ám với một động cơ xấu.
Definition (English Meaning)
To move stealthily or furtively; to keep out of sight with a sinister motive.
Ví dụ Thực tế với 'Skulk'
-
"He was skulk around the back of the building."
"Anh ta đang lén lút quanh phía sau tòa nhà."
-
"The cat skulked through the tall grass, hunting for mice."
"Con mèo lén lút đi qua đám cỏ cao, săn chuột."
-
"I saw someone skulking in the shadows."
"Tôi thấy ai đó lén lút trong bóng tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skulk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skulk
- Verb: skulk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skulk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skulk' mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ hành động lén lút để tránh bị phát hiện, thường là để làm điều gì đó không tốt hoặc để trốn tránh trách nhiệm. Nó khác với 'sneak' ở chỗ 'skulk' nhấn mạnh hơn vào ý định xấu xa hoặc sự hèn nhát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Skulk around/about/in' được sử dụng để diễn tả việc lén lút di chuyển xung quanh một địa điểm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skulk'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to skulk behind the bushes to avoid being seen.
|
Anh ấy quyết định lẩn trốn sau bụi cây để tránh bị nhìn thấy. |
| Phủ định |
It's better not to skulk in the shadows; just be honest.
|
Tốt hơn là không nên lẩn trốn trong bóng tối; hãy thành thật đi. |
| Nghi vấn |
Why do they always want to skulk around when something goes wrong?
|
Tại sao họ luôn muốn lảng vảng khi có chuyện gì đó không ổn xảy ra? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat began to skulk: it was hunting a mouse.
|
Con mèo bắt đầu lén lút: nó đang săn một con chuột. |
| Phủ định |
He didn't skulk around the building: he walked in confidently.
|
Anh ấy không lén lút quanh tòa nhà: anh ấy bước vào một cách tự tin. |
| Nghi vấn |
Did you see him skulk in the shadows: or was it just your imagination?
|
Bạn có thấy anh ta lén lút trong bóng tối không: hay đó chỉ là trí tưởng tượng của bạn? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the sun set, the fox began to skulk, cautiously, towards the henhouse.
|
Sau khi mặt trời lặn, con cáo bắt đầu lén lút, một cách thận trọng, về phía chuồng gà. |
| Phủ định |
He did not skulk around the corner, but, instead, approached directly.
|
Anh ấy không lén lút quanh góc, mà thay vào đó, tiếp cận trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Having seen the shadow, did he skulk away, or did he stand his ground?
|
Sau khi nhìn thấy cái bóng, anh ta có lén lút bỏ đi, hay anh ta đứng vững? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fox skulks near the hen house.
|
Con cáo lén lút gần chuồng gà. |
| Phủ định |
Never had the cat skulked so quietly before it pounced.
|
Chưa bao giờ con mèo lại lén lút im lặng đến thế trước khi nó vồ mồi. |
| Nghi vấn |
Should he skulk around the building, alert the authorities immediately.
|
Nếu anh ta lén lút quanh tòa nhà, hãy báo cho chính quyền ngay lập tức. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He skulks around the neighborhood late at night, doesn't he?
|
Anh ta lảng vảng quanh khu phố vào đêm khuya, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't skulk in the shadows anymore, does she?
|
Cô ấy không còn lén lút trong bóng tối nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
They skulk near the entrance, don't they?
|
Họ lảng vảng gần lối vào, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat skulked around the corner, hoping to surprise the mouse.
|
Con mèo lén lút quanh góc, hy vọng làm chuột giật mình. |
| Phủ định |
He didn't skulk in the shadows; he approached directly.
|
Anh ta không lẩn khuất trong bóng tối; anh ta tiếp cận trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Did you see anyone skulk near the building last night?
|
Tối qua bạn có thấy ai lảng vảng gần tòa nhà không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat has skulked around the house all day, looking for food.
|
Con mèo đã lén lút quanh nhà cả ngày để tìm thức ăn. |
| Phủ định |
I haven't skulked in the shadows; I was clearly visible.
|
Tôi không lén lút trong bóng tối; tôi hoàn toàn dễ thấy. |
| Nghi vấn |
Has anyone skulked near the building recently?
|
Gần đây có ai lén lút gần tòa nhà không? |