prowl
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prowl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi rình mò, lảng vảng một cách lặng lẽ và bí mật, thường để tìm kiếm con mồi hoặc thứ gì đó để trộm cắp.
Definition (English Meaning)
To move around quietly and stealthily, often in search of prey or something to steal.
Ví dụ Thực tế với 'Prowl'
-
"The lion prowled through the savanna, searching for its next meal."
"Con sư tử rình mò khắp thảo nguyên, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo của nó."
-
"Security guards prowl the building at night."
"Bảo vệ đi tuần tra tòa nhà vào ban đêm."
-
"I saw a cat prowling in the garden."
"Tôi thấy một con mèo đang rình mò trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prowl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prowl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prowl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prowl' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động lén lút và có mục đích xấu. Nó khác với 'wander' (đi lang thang) ở chỗ có mục đích rõ ràng, và khác với 'stalk' (rình rập) ở chỗ ít tập trung vào một mục tiêu cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- prowl around: rình mò xung quanh một khu vực.
- prowl through: rình mò xuyên qua một khu vực.
- prowl in: rình mò trong một khu vực kín.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prowl'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion prowls through the jungle at night.
|
Sư tử rình mò trong rừng vào ban đêm. |
| Phủ định |
The security guard does not prowl around the building; he stays at the front desk.
|
Người bảo vệ không lảng vảng quanh tòa nhà; anh ấy ở bàn lễ tân. |
| Nghi vấn |
Does the cat prowl the neighborhood looking for mice?
|
Con mèo có lảng vảng trong khu phố để tìm chuột không? |