(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macaroni
A2

macaroni

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mì ống mì Ý (nói chung)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macaroni'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mì ống, một loại mì Ý có hình dạng ống nhỏ.

Definition (English Meaning)

Pasta in the form of narrow tubes.

Ví dụ Thực tế với 'Macaroni'

  • "She made a large pot of macaroni and cheese for the party."

    "Cô ấy đã làm một nồi lớn mì ống phô mai cho bữa tiệc."

  • "My kids love macaroni and cheese."

    "Các con tôi rất thích mì ống phô mai."

  • "I'm going to make a macaroni salad for the picnic."

    "Tôi sẽ làm món salad mì ống cho buổi dã ngoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macaroni'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: macaroni
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spaghetti(mì Ý sợi dài)
penne(mì ống trụ, cắt vát)
linguine(mì Ý dẹt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Macaroni'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Macaroni thường được dùng để chỉ loại mì ống khô hình ống ngắn, cong nhẹ. Nó khác với các loại mì ống khác như spaghetti (mì sợi dài) hoặc penne (ống cắt vát). Trong tiếng Anh-Mỹ, 'macaroni' đôi khi được dùng rộng hơn để chỉ bất kỳ loại mì ống nào, đặc biệt là trong các món ăn chế biến sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Macaroni with cheese' (mì ống với phô mai) chỉ món ăn gồm mì ống và phô mai. 'Macaroni in a creamy sauce' (mì ống trong sốt kem) chỉ mì ống được nấu trong nước sốt kem.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macaroni'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, I will have prepared the macaroni and cheese.
Vào thời điểm khách đến, tôi sẽ đã chuẩn bị xong món mì ống phô mai.
Phủ định
She won't have eaten all the macaroni by the time we get there.
Cô ấy sẽ không ăn hết số mì ống đó trước khi chúng ta đến đâu.
Nghi vấn
Will they have finished making the macaroni salad before the picnic starts?
Liệu họ đã làm xong món salad mì ống trước khi buổi dã ngoại bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)