(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ made-up look
B2

made-up look

Noun

Nghĩa tiếng Việt

diện mạo trang điểm kỹ càng kiểu trang điểm cầu kỳ vẻ ngoài được trang điểm kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made-up look'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu trang điểm được thực hiện một cách cẩn thận và có chủ ý, thường là để tạo ra một hiệu ứng hoặc diện mạo cụ thể.

Definition (English Meaning)

A style of makeup that is carefully and deliberately applied, often to create a particular effect or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Made-up look'

  • "She spent hours creating a made-up look for the party."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để tạo một diện mạo trang điểm kỹ càng cho bữa tiệc."

  • "Her made-up look was perfect for the red carpet."

    "Diện mạo trang điểm kỹ càng của cô ấy rất hoàn hảo cho thảm đỏ."

  • "The magazine features tutorials on how to achieve different made-up looks."

    "Tạp chí này có các hướng dẫn về cách đạt được những diện mạo trang điểm kỹ càng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Made-up look'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: made-up look
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural look(diện mạo tự nhiên)
no-makeup look(diện mạo như không trang điểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Made-up look'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa về một diện mạo được trau chuốt, tỉ mỉ. Nó có thể ám chỉ việc trang điểm kỹ càng cho một dịp đặc biệt, hoặc một phong cách trang điểm đặc trưng của một người. So với 'natural look', 'made-up look' nhấn mạnh sự can thiệp của các sản phẩm trang điểm để cải thiện hoặc thay đổi diện mạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Với 'with', thường dùng để miêu tả một yếu tố cụ thể của 'made-up look' (ví dụ: a made-up look with bold red lipstick). Với 'for', thường dùng để chỉ dịp hoặc mục đích của 'made-up look' (ví dụ: a made-up look for a wedding).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Made-up look'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should try a natural made-up look for the interview.
Cô ấy nên thử vẻ ngoài trang điểm tự nhiên cho buổi phỏng vấn.
Phủ định
You must not wear such a dramatic made-up look to school.
Bạn không được trang điểm quá đậm đến trường.
Nghi vấn
Could she pull off a bold made-up look for the party?
Liệu cô ấy có thể diện một vẻ ngoài trang điểm táo bạo cho bữa tiệc không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A glamorous made-up look is often seen on red carpets.
Một vẻ ngoài trang điểm lộng lẫy thường được thấy trên thảm đỏ.
Phủ định
That overly made-up look was not considered appropriate for the job interview.
Vẻ ngoài trang điểm quá đậm đó không được coi là phù hợp cho cuộc phỏng vấn xin việc.
Nghi vấn
Will a natural made-up look be preferred for the photoshoot?
Liệu một vẻ ngoài trang điểm tự nhiên sẽ được ưa chuộng cho buổi chụp ảnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)