made-up look
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made-up look'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu trang điểm được thực hiện một cách cẩn thận và có chủ ý, thường là để tạo ra một hiệu ứng hoặc diện mạo cụ thể.
Definition (English Meaning)
A style of makeup that is carefully and deliberately applied, often to create a particular effect or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Made-up look'
-
"She spent hours creating a made-up look for the party."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để tạo một diện mạo trang điểm kỹ càng cho bữa tiệc."
-
"Her made-up look was perfect for the red carpet."
"Diện mạo trang điểm kỹ càng của cô ấy rất hoàn hảo cho thảm đỏ."
-
"The magazine features tutorials on how to achieve different made-up looks."
"Tạp chí này có các hướng dẫn về cách đạt được những diện mạo trang điểm kỹ càng khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Made-up look'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: made-up look
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Made-up look'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa về một diện mạo được trau chuốt, tỉ mỉ. Nó có thể ám chỉ việc trang điểm kỹ càng cho một dịp đặc biệt, hoặc một phong cách trang điểm đặc trưng của một người. So với 'natural look', 'made-up look' nhấn mạnh sự can thiệp của các sản phẩm trang điểm để cải thiện hoặc thay đổi diện mạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', thường dùng để miêu tả một yếu tố cụ thể của 'made-up look' (ví dụ: a made-up look with bold red lipstick). Với 'for', thường dùng để chỉ dịp hoặc mục đích của 'made-up look' (ví dụ: a made-up look for a wedding).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Made-up look'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should try a natural made-up look for the interview.
|
Cô ấy nên thử vẻ ngoài trang điểm tự nhiên cho buổi phỏng vấn. |
| Phủ định |
You must not wear such a dramatic made-up look to school.
|
Bạn không được trang điểm quá đậm đến trường. |
| Nghi vấn |
Could she pull off a bold made-up look for the party?
|
Liệu cô ấy có thể diện một vẻ ngoài trang điểm táo bạo cho bữa tiệc không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A glamorous made-up look is often seen on red carpets.
|
Một vẻ ngoài trang điểm lộng lẫy thường được thấy trên thảm đỏ. |
| Phủ định |
That overly made-up look was not considered appropriate for the job interview.
|
Vẻ ngoài trang điểm quá đậm đó không được coi là phù hợp cho cuộc phỏng vấn xin việc. |
| Nghi vấn |
Will a natural made-up look be preferred for the photoshoot?
|
Liệu một vẻ ngoài trang điểm tự nhiên sẽ được ưa chuộng cho buổi chụp ảnh? |