minimized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giảm đến mức tối thiểu có thể; được làm cho nhỏ nhất.
Definition (English Meaning)
Reduced to the smallest possible amount or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Minimized'
-
"The risk of data loss was minimized by regularly backing up the files."
"Rủi ro mất dữ liệu đã được giảm thiểu bằng cách sao lưu các tập tin thường xuyên."
-
"The application window was minimized to the taskbar."
"Cửa sổ ứng dụng đã được thu nhỏ xuống thanh tác vụ."
-
"The impact of the storm was minimized due to early warnings."
"Tác động của cơn bão đã được giảm thiểu nhờ cảnh báo sớm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minimized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: minimize
- Adjective: minimized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minimized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các cửa sổ ứng dụng trên máy tính đã được thu nhỏ, hoặc để mô tả việc giảm thiểu rủi ro, chi phí hoặc tác động tiêu cực. Khác với 'small' (nhỏ) vì 'minimized' nhấn mạnh vào quá trình làm cho nhỏ đi để đạt mức tối thiểu, trong khi 'small' chỉ đơn thuần mô tả kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimized'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The impact of the budget cuts was minimized by careful planning.
|
Tác động của việc cắt giảm ngân sách đã được giảm thiểu bằng cách lập kế hoạch cẩn thận. |
| Phủ định |
The risk of data breach was not minimized despite our efforts.
|
Rủi ro rò rỉ dữ liệu đã không được giảm thiểu mặc dù chúng tôi đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Was the amount of waste minimized during the production process?
|
Lượng chất thải có được giảm thiểu trong quá trình sản xuất không? |