(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimized
B2

minimized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã giảm thiểu được giảm đến mức tối thiểu đã thu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giảm đến mức tối thiểu có thể; được làm cho nhỏ nhất.

Definition (English Meaning)

Reduced to the smallest possible amount or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Minimized'

  • "The risk of data loss was minimized by regularly backing up the files."

    "Rủi ro mất dữ liệu đã được giảm thiểu bằng cách sao lưu các tập tin thường xuyên."

  • "The application window was minimized to the taskbar."

    "Cửa sổ ứng dụng đã được thu nhỏ xuống thanh tác vụ."

  • "The impact of the storm was minimized due to early warnings."

    "Tác động của cơn bão đã được giảm thiểu nhờ cảnh báo sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

optimize(tối ưu hóa)
reduce(giảm bớt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Minimized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các cửa sổ ứng dụng trên máy tính đã được thu nhỏ, hoặc để mô tả việc giảm thiểu rủi ro, chi phí hoặc tác động tiêu cực. Khác với 'small' (nhỏ) vì 'minimized' nhấn mạnh vào quá trình làm cho nhỏ đi để đạt mức tối thiểu, trong khi 'small' chỉ đơn thuần mô tả kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimized'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The impact of the budget cuts was minimized by careful planning.
Tác động của việc cắt giảm ngân sách đã được giảm thiểu bằng cách lập kế hoạch cẩn thận.
Phủ định
The risk of data breach was not minimized despite our efforts.
Rủi ro rò rỉ dữ liệu đã không được giảm thiểu mặc dù chúng tôi đã nỗ lực.
Nghi vấn
Was the amount of waste minimized during the production process?
Lượng chất thải có được giảm thiểu trong quá trình sản xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)