postal address
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postal address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ mà thư từ được gửi đến.
Ví dụ Thực tế với 'Postal address'
-
"Please provide your full postal address so we can send you the information."
"Vui lòng cung cấp đầy đủ địa chỉ gửi thư để chúng tôi có thể gửi thông tin cho bạn."
-
"You must write your postal address clearly on the envelope."
"Bạn phải viết rõ địa chỉ gửi thư của mình trên phong bì."
-
"The company's postal address is different from its registered office."
"Địa chỉ gửi thư của công ty khác với địa chỉ văn phòng đăng ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postal address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: postal address
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postal address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'postal address' thường được sử dụng trong các biểu mẫu, hồ sơ hoặc khi cần cung cấp thông tin địa chỉ để nhận thư từ, bưu phẩm. Nó khác với 'residential address' (địa chỉ nhà ở) ở chỗ có thể là địa chỉ hộp thư bưu điện (PO Box) hoặc địa chỉ cơ quan, tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' dùng khi nói địa chỉ cụ thể như 'at 123 Main Street'. 'to' dùng khi nói đến việc gửi cái gì đến địa chỉ, ví dụ 'send the letter to the postal address'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postal address'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please write your postal address clearly on the form.
|
Vui lòng viết rõ địa chỉ bưu điện của bạn trên mẫu đơn. |
| Phủ định |
I don't know his postal address.
|
Tôi không biết địa chỉ bưu điện của anh ấy. |
| Nghi vấn |
What is your postal address?
|
Địa chỉ bưu điện của bạn là gì? |