(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ residential address
B1

residential address

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chỉ cư trú địa chỉ nhà ở địa chỉ thường trú (nếu là địa chỉ cố định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residential address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa chỉ nơi ai đó sinh sống.

Definition (English Meaning)

The address where someone lives.

Ví dụ Thực tế với 'Residential address'

  • "Please provide your residential address for verification."

    "Vui lòng cung cấp địa chỉ cư trú của bạn để xác minh."

  • "The application requires you to enter your residential address."

    "Đơn đăng ký yêu cầu bạn nhập địa chỉ cư trú."

  • "He moved to a new residential address last month."

    "Anh ấy chuyển đến địa chỉ cư trú mới vào tháng trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Residential address'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

home address(địa chỉ nhà)
dwelling address(địa chỉ nơi ở)

Trái nghĩa (Antonyms)

business address(địa chỉ làm việc)
mailing address(địa chỉ gửi thư)

Từ liên quan (Related Words)

permanent address(địa chỉ thường trú)
temporary address(địa chỉ tạm trú)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Residential address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản hành chính, giấy tờ pháp lý, và các tình huống cần xác định nơi ở của một người. Nó nhấn mạnh tính chất nơi ở, khác với địa chỉ làm việc (business address) hoặc địa chỉ gửi thư (mailing address).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in on

Các giới từ 'at', 'in', 'on' thường được dùng để chỉ vị trí. 'At' thường được dùng với địa chỉ cụ thể. 'In' thường dùng với thành phố hoặc quốc gia. 'On' thường dùng với tên đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Residential address'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The residential address was clearly written on the package.
Địa chỉ nhà đã được viết rõ ràng trên gói hàng.
Phủ định
The residential address was not found registered in the system.
Địa chỉ nhà không được tìm thấy đã đăng ký trong hệ thống.
Nghi vấn
Was the residential address provided verified by the authorities?
Địa chỉ nhà được cung cấp đã được xác minh bởi chính quyền chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)