residential address
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residential address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ nơi ai đó sinh sống.
Definition (English Meaning)
The address where someone lives.
Ví dụ Thực tế với 'Residential address'
-
"Please provide your residential address for verification."
"Vui lòng cung cấp địa chỉ cư trú của bạn để xác minh."
-
"The application requires you to enter your residential address."
"Đơn đăng ký yêu cầu bạn nhập địa chỉ cư trú."
-
"He moved to a new residential address last month."
"Anh ấy chuyển đến địa chỉ cư trú mới vào tháng trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Residential address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: residential address
- Adjective: residential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Residential address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản hành chính, giấy tờ pháp lý, và các tình huống cần xác định nơi ở của một người. Nó nhấn mạnh tính chất nơi ở, khác với địa chỉ làm việc (business address) hoặc địa chỉ gửi thư (mailing address).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'at', 'in', 'on' thường được dùng để chỉ vị trí. 'At' thường được dùng với địa chỉ cụ thể. 'In' thường dùng với thành phố hoặc quốc gia. 'On' thường dùng với tên đường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Residential address'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The residential address was clearly written on the package.
|
Địa chỉ nhà đã được viết rõ ràng trên gói hàng. |
| Phủ định |
The residential address was not found registered in the system.
|
Địa chỉ nhà không được tìm thấy đã đăng ký trong hệ thống. |
| Nghi vấn |
Was the residential address provided verified by the authorities?
|
Địa chỉ nhà được cung cấp đã được xác minh bởi chính quyền chưa? |