sent
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'send'. Gửi, khiến cho đi hoặc được đưa đến một địa điểm.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'send'. To cause to go or be taken to a destination.
Ví dụ Thực tế với 'Sent'
-
"I sent a letter to my friend."
"Tôi đã gửi một lá thư cho bạn tôi."
-
"She sent me an email yesterday."
"Cô ấy đã gửi cho tôi một email vào ngày hôm qua."
-
"They sent the package by express delivery."
"Họ đã gửi bưu kiện bằng dịch vụ chuyển phát nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng quá khứ của động từ 'send'. Diễn tả hành động gửi đã xảy ra trong quá khứ và hoàn thành. Thường dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp, vận chuyển, hoặc truyền tải thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Diễn tả địa điểm hoặc người nhận. 'for': Diễn tả mục đích hoặc người mà hành động gửi hướng đến. 'by': Diễn tả phương tiện hoặc cách thức gửi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.