main sail
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main sail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cánh buồm chính của một thuyền buồm, thường là cánh buồm lớn nhất được căng trên cột buồm chính.
Definition (English Meaning)
The principal sail of a sailing vessel, typically the largest sail set on the mainmast.
Ví dụ Thực tế với 'Main sail'
-
"The captain ordered the crew to hoist the main sail."
"Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn kéo cánh buồm chính lên."
-
"The main sail billowed in the strong wind."
"Cánh buồm chính phồng lên trong gió mạnh."
-
"He adjusted the main sail to catch more wind."
"Anh ấy điều chỉnh cánh buồm chính để đón nhiều gió hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Main sail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: main sail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Main sail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Main sail'' chỉ cánh buồm quan trọng nhất, chịu trách nhiệm chính trong việc đẩy thuyền đi. Kích thước lớn và vị trí trung tâm của nó làm cho nó trở thành yếu tố then chốt để điều khiển thuyền. Không nên nhầm lẫn với các loại buồm khác như ''jib'' (buồm mũi) hoặc ''spinnaker'' (buồm hình tam giác, dùng khi xuôi gió).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* ''On the main sail'': dùng để chỉ vị trí hoặc hành động liên quan đến cánh buồm. Ví dụ: "The wind caught on the main sail." * ''Of the main sail'': dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của cánh buồm. Ví dụ: "The size of the main sail is impressive."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Main sail'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the main sail was properly adjusted improved the boat's speed is undeniable.
|
Việc buồm chính được điều chỉnh đúng cách đã cải thiện tốc độ của thuyền là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the main sail needs repair is not clear to the novice sailor.
|
Việc buồm chính có cần sửa chữa hay không vẫn chưa rõ đối với người thủy thủ mới vào nghề. |
| Nghi vấn |
Why the main sail ripped during the storm remains a mystery to the crew.
|
Tại sao buồm chính bị rách trong cơn bão vẫn là một bí ẩn đối với thủy thủ đoàn. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind is strong, the main sail fills with air.
|
Nếu gió mạnh, cánh buồm chính căng phồng lên vì gió. |
| Phủ định |
If the wind is weak, the main sail doesn't fill completely.
|
Nếu gió yếu, cánh buồm chính không căng phồng hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
If there's a sudden gust, does the main sail need adjusting?
|
Nếu có một cơn gió giật đột ngột, có cần điều chỉnh cánh buồm chính không? |