(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ main sail
B2

main sail

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cánh buồm chính buồm chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main sail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cánh buồm chính của một thuyền buồm, thường là cánh buồm lớn nhất được căng trên cột buồm chính.

Definition (English Meaning)

The principal sail of a sailing vessel, typically the largest sail set on the mainmast.

Ví dụ Thực tế với 'Main sail'

  • "The captain ordered the crew to hoist the main sail."

    "Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn kéo cánh buồm chính lên."

  • "The main sail billowed in the strong wind."

    "Cánh buồm chính phồng lên trong gió mạnh."

  • "He adjusted the main sail to catch more wind."

    "Anh ấy điều chỉnh cánh buồm chính để đón nhiều gió hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Main sail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: main sail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

jib(buồm mũi)
mast(cột buồm)
boom(cần buồm)
sail(cánh buồm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Main sail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Main sail'' chỉ cánh buồm quan trọng nhất, chịu trách nhiệm chính trong việc đẩy thuyền đi. Kích thước lớn và vị trí trung tâm của nó làm cho nó trở thành yếu tố then chốt để điều khiển thuyền. Không nên nhầm lẫn với các loại buồm khác như ''jib'' (buồm mũi) hoặc ''spinnaker'' (buồm hình tam giác, dùng khi xuôi gió).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* ''On the main sail'': dùng để chỉ vị trí hoặc hành động liên quan đến cánh buồm. Ví dụ: "The wind caught on the main sail." * ''Of the main sail'': dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của cánh buồm. Ví dụ: "The size of the main sail is impressive."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Main sail'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the main sail was properly adjusted improved the boat's speed is undeniable.
Việc buồm chính được điều chỉnh đúng cách đã cải thiện tốc độ của thuyền là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the main sail needs repair is not clear to the novice sailor.
Việc buồm chính có cần sửa chữa hay không vẫn chưa rõ đối với người thủy thủ mới vào nghề.
Nghi vấn
Why the main sail ripped during the storm remains a mystery to the crew.
Tại sao buồm chính bị rách trong cơn bão vẫn là một bí ẩn đối với thủy thủ đoàn.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the wind is strong, the main sail fills with air.
Nếu gió mạnh, cánh buồm chính căng phồng lên vì gió.
Phủ định
If the wind is weak, the main sail doesn't fill completely.
Nếu gió yếu, cánh buồm chính không căng phồng hoàn toàn.
Nghi vấn
If there's a sudden gust, does the main sail need adjusting?
Nếu có một cơn gió giật đột ngột, có cần điều chỉnh cánh buồm chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)