(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mast
B1

mast

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cột buồm cột ăng ten
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột thẳng đứng cao, trụ hoặc cấu trúc trên một con tàu hoặc thuyền, được sử dụng để mang buồm, cờ hoặc thiết bị tín hiệu.

Definition (English Meaning)

A tall upright post, spar, or structure on a ship or boat, used to carry sails, flags, or signaling apparatus.

Ví dụ Thực tế với 'Mast'

  • "The ship's mast was broken in the storm."

    "Cột buồm của con tàu đã bị gãy trong cơn bão."

  • "The sailor climbed to the top of the mast."

    "Người thủy thủ leo lên đỉnh cột buồm."

  • "The radio mast was struck by lightning."

    "Cột ăng-ten radio bị sét đánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spar(cột buồm)
pole(cột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Mast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mast' thường dùng để chỉ cột lớn, trụ chính của tàu thuyền. Trong một số trường hợp, nó còn có thể được dùng để chỉ các cột tương tự dùng cho mục đích khác, ví dụ như cột cờ rất cao. So sánh với 'pole', 'mast' thường có kích thước lớn hơn và mang tính chuyên dụng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on the mast' chỉ vị trí trên cột buồm. 'of the mast' chỉ thuộc về cột buồm (ví dụ: 'the height of the mast').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)