mast
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cột thẳng đứng cao, trụ hoặc cấu trúc trên một con tàu hoặc thuyền, được sử dụng để mang buồm, cờ hoặc thiết bị tín hiệu.
Definition (English Meaning)
A tall upright post, spar, or structure on a ship or boat, used to carry sails, flags, or signaling apparatus.
Ví dụ Thực tế với 'Mast'
-
"The ship's mast was broken in the storm."
"Cột buồm của con tàu đã bị gãy trong cơn bão."
-
"The sailor climbed to the top of the mast."
"Người thủy thủ leo lên đỉnh cột buồm."
-
"The radio mast was struck by lightning."
"Cột ăng-ten radio bị sét đánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mast' thường dùng để chỉ cột lớn, trụ chính của tàu thuyền. Trong một số trường hợp, nó còn có thể được dùng để chỉ các cột tương tự dùng cho mục đích khác, ví dụ như cột cờ rất cao. So sánh với 'pole', 'mast' thường có kích thước lớn hơn và mang tính chuyên dụng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the mast' chỉ vị trí trên cột buồm. 'of the mast' chỉ thuộc về cột buồm (ví dụ: 'the height of the mast').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mast'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.