(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alternative viewpoint
C1

alternative viewpoint

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quan điểm khác góc nhìn khác ý kiến trái chiều cách nhìn nhận khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative viewpoint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hiểu hoặc tiếp cận khác biệt hoặc tương phản đối với một chủ đề, vấn đề hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

A different or contrasting way of understanding or approaching a subject, issue, or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Alternative viewpoint'

  • "The article presented an alternative viewpoint on the causes of the economic crisis."

    "Bài báo trình bày một quan điểm khác về nguyên nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "Presenting an alternative viewpoint can spark constructive dialogue."

    "Trình bày một quan điểm khác có thể khơi dậy đối thoại mang tính xây dựng."

  • "We need to consider alternative viewpoints before making a decision."

    "Chúng ta cần xem xét các quan điểm khác trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative viewpoint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: viewpoint
  • Adjective: alternative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

different perspective(quan điểm khác)
opposing viewpoint(quan điểm đối lập)
counter-argument(phản biện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Chính trị Triết học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Alternative viewpoint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tồn tại của nhiều cách nhìn nhận, thường là đối lập hoặc khác biệt so với quan điểm phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi. Nó thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, thảo luận để khuyến khích sự xem xét đa chiều và tôn trọng các ý kiến khác nhau. Khác với 'different opinion', 'alternative viewpoint' hàm ý một sự phân tích sâu sắc hơn và một hệ thống lập luận riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to regarding

*on*: 'an alternative viewpoint on the issue'. Thể hiện quan điểm khác biệt về một vấn đề cụ thể.
*to*: 'an alternative viewpoint to the mainstream opinion'. Thể hiện sự đối lập với quan điểm chính thống.
*regarding*: 'an alternative viewpoint regarding the research findings'. Thể hiện quan điểm khác biệt liên quan đến một khía cạnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative viewpoint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)