(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radical thought
C1

radical thought

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư tưởng cấp tiến ý nghĩ đột phá tư duy cách mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radical thought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý nghĩ khác biệt hoàn toàn so với cách suy nghĩ thông thường hoặc truyền thống; một ý tưởng thách thức trật tự đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

A thought that is very different from the usual or traditional way of thinking; an idea that challenges the established order.

Ví dụ Thực tế với 'Radical thought'

  • "The philosopher's radical thoughts challenged the foundations of traditional morality."

    "Những ý nghĩ cấp tiến của nhà triết học đã thách thức nền tảng của đạo đức truyền thống."

  • "Her radical thoughts on education reform sparked a national debate."

    "Những ý nghĩ cấp tiến của cô về cải cách giáo dục đã gây ra một cuộc tranh luận trên toàn quốc."

  • "Radical thoughts are often met with resistance from those who benefit from the status quo."

    "Những ý nghĩ cấp tiến thường gặp phải sự phản kháng từ những người hưởng lợi từ hiện trạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radical thought'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional thought(ý nghĩ thông thường)
traditional thinking(tư duy truyền thống)
orthodox belief(niềm tin chính thống)

Từ liên quan (Related Words)

ideology(hệ tư tưởng) paradigm shift(sự thay đổi mô hình)
intellectual revolution(cuộc cách mạng trí tuệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Radical thought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng mới lạ, mang tính cách mạng hoặc cực đoan, có khả năng thay đổi nhận thức và hành động của con người. Nó nhấn mạnh sự khác biệt lớn so với những quan điểm đã có. So với 'unconventional thought' (ý nghĩ khác thường), 'radical thought' mang tính chất mạnh mẽ và có khả năng gây ảnh hưởng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radical thought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)