established view
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm hoặc niềm tin được chấp nhận rộng rãi hoặc theo truyền thống.
Definition (English Meaning)
A widely accepted or traditional opinion or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Established view'
-
"The established view in the scientific community is that the universe is expanding."
"Quan điểm phổ biến trong cộng đồng khoa học là vũ trụ đang giãn nở."
-
"The established view is that exercise is beneficial for health."
"Quan điểm phổ biến là tập thể dục có lợi cho sức khỏe."
-
"He challenged the established view on economic policy."
"Ông ấy đã thách thức quan điểm truyền thống về chính sách kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một quan điểm đã có từ lâu và được nhiều người đồng tình, đôi khi ngụ ý rằng quan điểm này có thể đang bị thách thức hoặc cần được xem xét lại. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'common belief' hoặc 'popular opinion'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ thường dùng khi nói về quan điểm về một chủ đề cụ thể (e.g., 'the established view on climate change'). ‘about’ có thể thay thế ‘on’ trong nhiều trường hợp. ‘regarding’ mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết học thuật (e.g., 'the established view regarding the origins of the universe').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.