(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major breakthrough
C1

major breakthrough

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bước đột phá lớn thành tựu đột phá tiến bộ vượt bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major breakthrough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khám phá hoặc thành tựu quan trọng, mang tính đột phá, giải quyết một vấn đề hoặc vượt qua một giới hạn.

Definition (English Meaning)

A significant discovery or achievement that solves a problem or overcomes a limitation.

Ví dụ Thực tế với 'Major breakthrough'

  • "The discovery of the new vaccine was a major breakthrough in the fight against the disease."

    "Việc phát hiện ra loại vắc-xin mới là một bước đột phá lớn trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này."

  • "Scientists have made a major breakthrough in understanding the human brain."

    "Các nhà khoa học đã đạt được một bước đột phá lớn trong việc tìm hiểu bộ não con người."

  • "This new technology represents a major breakthrough for the industry."

    "Công nghệ mới này đại diện cho một bước đột phá lớn cho ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major breakthrough'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

landmark achievement(thành tựu mang tính bước ngoặt)
significant advance(tiến bộ đáng kể)
groundbreaking discovery(khám phá mang tính đột phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

setback(sự thụt lùi)
failure(thất bại)
dead end(ngõ cụt)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
progress(sự tiến bộ)
discovery(sự khám phá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Khoa học Công nghệ Y học Kinh tế v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Major breakthrough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tiến bộ lớn trong khoa học, công nghệ, y học hoặc các lĩnh vực khác. 'Major' nhấn mạnh tầm quan trọng và tác động lớn của 'breakthrough'. Không nên nhầm lẫn với 'minor breakthrough' (đột phá nhỏ) hoặc 'incremental improvement' (cải tiến dần dần).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'- breakthrough in [lĩnh vực]' ám chỉ lĩnh vực mà đột phá xảy ra. Ví dụ: 'a major breakthrough in cancer research'. '- breakthrough for [đối tượng hưởng lợi]' ám chỉ đối tượng được hưởng lợi từ đột phá. Ví dụ: 'a major breakthrough for patients'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major breakthrough'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)