major release
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major release'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản mới quan trọng của một sản phẩm, đặc biệt là phần mềm, bao gồm những thay đổi, cải tiến hoặc tính năng mới đáng kể.
Definition (English Meaning)
A significant new version of a product, especially software, that includes substantial changes, improvements, or new features.
Ví dụ Thực tế với 'Major release'
-
"The company is planning a major release of its flagship product next year."
"Công ty đang lên kế hoạch cho một phiên bản phát hành lớn của sản phẩm chủ lực vào năm tới."
-
"The new operating system is a major release with many new features."
"Hệ điều hành mới là một bản phát hành lớn với nhiều tính năng mới."
-
"Users are eagerly awaiting the major release of the game."
"Người dùng đang háo hức chờ đợi bản phát hành lớn của trò chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Major release'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: major release (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Major release'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'major release' thường dùng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, game hoặc các sản phẩm công nghệ khác. Nó ngụ ý một bản cập nhật lớn, không chỉ là sửa lỗi nhỏ hay cải tiến hiệu suất mà còn mang lại những thay đổi đáng kể cho người dùng. Phân biệt với 'minor release' (bản phát hành nhỏ) chỉ tập trung vào các vấn đề nhỏ hoặc cải tiến không đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The major release of the software' (bản phát hành lớn của phần mềm). 'A major release for the operating system' (một bản phát hành lớn cho hệ điều hành). Giới từ 'of' thường chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, 'for' chỉ mục đích hoặc đối tượng hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Major release'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.