(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ version control
B2

version control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát phiên bản quản lý phiên bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Version control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống ghi lại các thay đổi đối với một tệp hoặc một tập hợp các tệp theo thời gian để bạn có thể khôi phục các phiên bản cụ thể sau này.

Definition (English Meaning)

A system that records changes to a file or set of files over time so that you can recall specific versions later.

Ví dụ Thực tế với 'Version control'

  • "Our project is now under version control using Git."

    "Dự án của chúng tôi hiện đang được quản lý bằng version control sử dụng Git."

  • "Version control is essential for collaborative software development."

    "Kiểm soát phiên bản là rất cần thiết cho việc phát triển phần mềm cộng tác."

  • "We use version control to track changes to our website code."

    "Chúng tôi sử dụng kiểm soát phiên bản để theo dõi các thay đổi đối với mã trang web của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Version control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: version control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Version control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Version control giúp quản lý sự thay đổi của mã nguồn, tài liệu và các thông tin quan trọng khác. Nó cho phép người dùng quay lại các phiên bản trước đó, so sánh sự khác biệt giữa các phiên bản và làm việc song song trên các phiên bản khác nhau mà không ảnh hưởng đến nhau. Các hệ thống version control phổ biến bao gồm Git, SVN, Mercurial.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Khi nói đến việc quản lý một dự án bằng version control, chúng ta thường nói 'under version control' để chỉ rằng dự án đó đang được theo dõi và quản lý bởi một hệ thống version control.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Version control'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use version control, you will be able to easily revert to previous versions of your project.
Nếu bạn sử dụng kiểm soát phiên bản, bạn sẽ có thể dễ dàng quay lại các phiên bản trước của dự án.
Phủ định
If you don't use version control, you will likely lose work when errors occur.
Nếu bạn không sử dụng kiểm soát phiên bản, bạn có thể sẽ mất dữ liệu khi có lỗi xảy ra.
Nghi vấn
Will you be able to collaborate effectively if you don't use version control?
Bạn có thể cộng tác hiệu quả không nếu bạn không sử dụng kiểm soát phiên bản?
(Vị trí vocab_tab4_inline)