(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ majority group
B2

majority group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm đa số tập thể đa số phe đa số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Majority group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm chiếm phần lớn dân số và thường có vị thế thống trị trong xã hội.

Definition (English Meaning)

A group that constitutes a majority of a population and that often has a dominant position in society.

Ví dụ Thực tế với 'Majority group'

  • "The majority group often sets the cultural norms for the entire society."

    "Nhóm đa số thường thiết lập các chuẩn mực văn hóa cho toàn xã hội."

  • "In many countries, the majority group has historically held more political power."

    "Ở nhiều quốc gia, nhóm đa số trong lịch sử nắm giữ nhiều quyền lực chính trị hơn."

  • "Understanding the dynamics between the majority group and minority groups is crucial for social harmony."

    "Hiểu rõ động lực giữa nhóm đa số và các nhóm thiểu số là rất quan trọng để tạo sự hài hòa xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Majority group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: majority group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Majority group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả nhóm người có quyền lực, ảnh hưởng lớn trong một xã hội, dựa trên số lượng thành viên hoặc các yếu tố khác như kinh tế, chính trị. Nó thường được dùng trong các thảo luận về sự bất bình đẳng, phân biệt đối xử và quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ dùng để chỉ nhóm đa số trong một khu vực hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: ‘the majority group in the school’). ‘Within’ cũng có thể được dùng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc nhóm đa số là một phần của một thực thể lớn hơn (ví dụ: ‘the majority group within the nation’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Majority group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)