jury-rigged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jury-rigged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chế tạo hoặc lắp ráp một cách nhanh chóng và thô sơ, sử dụng bất kỳ vật liệu nào có sẵn.
Definition (English Meaning)
Made or assembled quickly and crudely, using whatever materials are available.
Ví dụ Thực tế với 'Jury-rigged'
-
"They jury-rigged the broken antenna with wire and tape."
"Họ sửa tạm cái ăng-ten bị hỏng bằng dây điện và băng dính."
-
"The sailors jury-rigged a sail from a bedsheet."
"Các thủy thủ đã chế một cánh buồm tạm từ một tấm ga trải giường."
-
"The mechanic jury-rigged the engine with some spare parts."
"Người thợ máy đã sửa tạm động cơ bằng một vài phụ tùng thay thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jury-rigged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jury-rig
- Adjective: jury-rigged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jury-rigged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả việc sửa chữa tạm thời hoặc tạo ra một cái gì đó có chức năng từ những thứ không chuyên dụng. Mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ sự tạm bợ, thiếu chuyên nghiệp nhưng vẫn có thể dùng được trong tình huống khẩn cấp hoặc không có lựa chọn nào tốt hơn. Khác với 'improvised' có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết mang ý nghĩa tạm bợ, 'jury-rigged' luôn ngụ ý một giải pháp chắp vá, không bền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ các vật liệu hoặc công cụ được sử dụng trong quá trình chế tạo/sửa chữa tạm thời. Ví dụ: 'He jury-rigged a solution with duct tape and some wire.' (Anh ta chế tạo một giải pháp tạm thời bằng băng dính và một ít dây điện.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jury-rigged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.