rough and ready
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rough and ready'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sơ sài nhưng hiệu quả; không trau chuốt nhưng đủ tốt cho mục đích.
Ví dụ Thực tế với 'Rough and ready'
-
"The repairs were rough and ready, but they kept the roof from leaking."
"Việc sửa chữa có vẻ sơ sài, nhưng nó đã giúp mái nhà không bị dột."
-
"They built a rough and ready shelter to protect themselves from the rain."
"Họ dựng một cái lều tạm bợ để bảo vệ mình khỏi mưa."
-
"The solution was rough and ready, but it worked."
"Giải pháp này có vẻ sơ sài, nhưng nó đã hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rough and ready'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rough and ready
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rough and ready'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện hoặc tạo ra một cách nhanh chóng và không có sự chuẩn bị hoặc chi tiết tỉ mỉ, nhưng vẫn đạt được kết quả mong muốn. Nó mang ý nghĩa thực tế, tính ứng dụng cao hơn là tính thẩm mỹ hoặc hoàn hảo. So sánh với 'makeshift' (tạm bợ) - 'rough and ready' thường mang tính ổn định hơn. Khác với 'polished' (trau chuốt), 'sophisticated' (tinh vi), 'refined' (tinh tế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rough and ready'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.