make up
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Make up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mỹ phẩm được sử dụng trên mặt để cải thiện hoặc thay đổi diện mạo.
Definition (English Meaning)
Cosmetics applied to the face to improve or change your appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Make up'
-
"She spent hours applying her make-up."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để trang điểm."
-
"Her make-up was flawless."
"Lớp trang điểm của cô ấy thật hoàn hảo."
-
"They need to make up after their fight."
"Họ cần làm lành sau cuộc cãi nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Make up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: make-up
- Verb: make up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Make up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các sản phẩm như son, phấn, kem nền,... nhằm trang điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Make-up of’ thường chỉ thành phần cấu tạo của sản phẩm. ‘Make-up with’ hiếm gặp, có thể diễn tả việc trang điểm bằng một sản phẩm cụ thể nào đó (dùng không phổ biến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Make up'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of disagreements, they decided to make up, and their friendship was stronger than ever.
|
Sau nhiều năm bất đồng, họ quyết định làm lành, và tình bạn của họ trở nên bền chặt hơn bao giờ hết. |
| Phủ định |
Despite applying layers of make-up, she couldn't hide the fatigue, a clear sign of sleepless nights.
|
Mặc dù đã trang điểm nhiều lớp, cô ấy vẫn không thể che giấu sự mệt mỏi, một dấu hiệu rõ ràng của những đêm mất ngủ. |
| Nghi vấn |
Sarah, did you remember to make up the guest room, or should I do it?
|
Sarah, bạn có nhớ dọn dẹp phòng khách không, hay tôi nên làm điều đó? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The story was made up by the children to avoid punishment.
|
Câu chuyện được bọn trẻ bịa ra để tránh bị phạt. |
| Phủ định |
The excuse was not made up to deceive anyone.
|
Lời bào chữa không được bịa ra để lừa dối bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Was the data made up, or was it genuinely collected?
|
Dữ liệu có bịa đặt không, hay nó được thu thập một cách chân thực? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to make up stories about her travels.
|
Cô ấy thích bịa ra những câu chuyện về những chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
They don't make up after an argument very easily.
|
Họ không dễ dàng làm lành sau một cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Does he make up with his girlfriend after a fight?
|
Anh ấy có làm lành với bạn gái sau một cuộc cãi vã không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be making up a story to explain her absence tomorrow.
|
Cô ấy sẽ bịa ra một câu chuyện để giải thích cho sự vắng mặt của mình vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be making up after such a big argument; it's too serious.
|
Họ sẽ không làm lành sau một cuộc tranh cãi lớn như vậy; nó quá nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will you be making up your face before the party starts?
|
Bạn sẽ trang điểm trước khi bữa tiệc bắt đầu chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses more make-up than her sister.
|
Cô ấy dùng nhiều đồ trang điểm hơn chị gái của mình. |
| Phủ định |
She doesn't use as much make-up as her mother.
|
Cô ấy không dùng nhiều đồ trang điểm bằng mẹ của mình. |
| Nghi vấn |
Does she use the most make-up in her friend group?
|
Cô ấy có phải là người dùng nhiều đồ trang điểm nhất trong nhóm bạn của mình không? |