(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ male chauvinism
C1

male chauvinism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa sô vanh nam tư tưởng trọng nam khinh nữ chủ nghĩa đại nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Male chauvinism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng đàn ông vượt trội hơn phụ nữ.

Definition (English Meaning)

The belief that men are superior to women.

Ví dụ Thực tế với 'Male chauvinism'

  • "The company was criticized for its male chauvinism."

    "Công ty bị chỉ trích vì chủ nghĩa sô vanh nam giới của mình."

  • "His comments were seen as an example of male chauvinism."

    "Những bình luận của anh ta được xem là một ví dụ về chủ nghĩa sô vanh nam giới."

  • "She accused her boss of male chauvinism."

    "Cô ấy cáo buộc ông chủ của mình về chủ nghĩa sô vanh nam giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Male chauvinism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: male chauvinism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Male chauvinism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự phân biệt đối xử hoặc thái độ coi thường phụ nữ. Nó thường được sử dụng để phê phán những hành vi, lời nói hoặc quan điểm thể hiện sự ưu việt của đàn ông và sự kém cỏi của phụ nữ. Khác với 'sexism' (phân biệt giới tính), 'male chauvinism' nhấn mạnh hơn vào niềm tin về sự vượt trội của nam giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- chauvinism of [group/individual]' chỉ sự thể hiện chủ nghĩa sô vanh của một nhóm hoặc cá nhân. '- chauvinism in [area/context]' chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa sô vanh trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Male chauvinism'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Male chauvinism is a harmful ideology that perpetuates gender inequality.
Chủ nghĩa шовинизм nam giới là một hệ tư tưởng có hại, duy trì sự bất bình đẳng giới tính.
Phủ định
Male chauvinism is not acceptable in a modern and equitable society.
Chủ nghĩa шовинизм nam giới là không thể chấp nhận được trong một xã hội hiện đại và công bằng.
Nghi vấn
Is male chauvinism still prevalent in some professional environments?
Chủ nghĩa шовинизм nam giới có còn phổ biến trong một số môi trường chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)